Bài 1 C. MY SCHOOL (Trường tôi) Task 1.Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với bạn cùng học.) Click tại đây để nghe: Tạm dịch: - I'm a student: Tôi là học sinh. - This is my school: Đây là trường tôi. - That is my class: Kia là lớp của tôi. - This is my classroom: Đây là phòng học của tôi. - Is that your teacher?: Phải kia là giáo viên của bạn không? - Yes. That is my teacher: Vâng. Đó là giáo viên của tôi. - Is this your desk?: Phải đây là bàn viết của bạn không? - No. That is my desk: Không. Kia là bàn viết của tôi. Bài 2 Task 2. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe: Tạm dịch: - a door: cánh cửa - a window: cửa sổ - a board: bảng đen - a clock: đồng hồ - a waste basket: thùng rác - a chool bag: cặp sách - a pencil: bút chì - a pen: bút mực - a ruler: thước kẻ - an eraser: cục tẩy - a desk: bàn học - a classroom: phòng học - a school: trường học Bài 3 Task 3. Practise with a partner (Thực hành với một bạn cùng học). What is this ? - It’s a / an... What is that? - It’s a / an... Tạm dịch: Đây là cái gì? - Đây là một ... Kia là cái gì? - Kia là một ...