Tiếng Anh lớp 6 - Unit 2 - Vocabulary - My home

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2. MY HOME
    Ngôi nhà của tôi

    - town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố
    - country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn
    - villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự
    - stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn
    - apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ
    - living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách
    - bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ
    - kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp
    - bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm
    - hall /hɑːl/ (n): phòng lớn
    - attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái
    - lamp /læmp/ (n): đèn
    - toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh
    - bed /bed/ (n): giường
    - cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén
    - wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo
    - fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
    - poster /ˈpoʊ·stər/ (n): áp phích
    - chair /tʃeər/ (n): ghế
    - air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
    - table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn
    - sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha
    - behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
    - between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa
    - chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ
    - crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường
    - department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa
    - dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
    - furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
    - in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước
    - messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn
    - microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng
    - move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà
    - next to /'nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh
    - under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới