Tiếng Anh lớp 6 - Unit 3 - Vocabulary - My friends

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 3. MY FRIENDS
    (Những người bạn của tôi)

    - arm /ɑːrm/ (n): cánh tay
    - ear /ɪər/ (n): tai
    - eye /ɑɪ/ (n): mắt
    - leg /leɡ/ (n): chân
    - nose /noʊz/ (n): mũi
    - finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay
    - tall /tɔl/ (a): cao
    - short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp
    - big /bɪg/ (a): to
    - small /smɔl/ (a): nhỏ
    - active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động
    - appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình
    - barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n): món thịt nướng barbecue
    - boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ
    - choir /kwɑɪər/ (n): dàn đồng ca
    - competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi
    - confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng
    - curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu
    - gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn
    - firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa
    - fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa
    - funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị
    - generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng
    - museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng
    - organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức
    - patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh
    - personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính
    - prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị
    - racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua
    - reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
    - serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
    - shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
    - sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
    - volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên
    - zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo