Tiếng Anh lớp 6 - Unit 3 - Vocabulary - Phần từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 3: AT HOME
    Ở nhà

    - His /hɪz/: của cậu ấy
    - Her /hə(r)/: của cô ấy
    - Family /ˈfæməli/(n): gia đình
    - Father /ˈfɑːðə(r)/(n): cha
    - Mother /ˈmʌðə(r)/(n): mẹ
    - Brother /ˈbrʌðə(r)/(n) : anh, em trai
    - sister /ˈsɪstə(r)/(n): chị , em gái
    Numbers 21 – 100:
    - Twenty one: 21
    - Thirty /ˈθɜːti/: 30
    - Forty /ˈfɔːti/: 40
    - Fifty /ˈfɪfti/: 50
    - Sixty /ˈsɪksti/: 60
    - Seventy /ˈsevnti/: 70
    - Eighty /ˈeɪti/: 80
    - Ninety /ˈnaɪnti/: 90
    - One hundred /ˈhʌndrəd/:100
    - a lamp /læmp/: đèn
    - a bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách
    - a chair /tʃeə(r)/: ghế tựa
    - a couch /kaʊtʃ/: ghế sa-lông
    - an armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/: ghế bành
    - a table /ˈteɪbl/: cái bàn
    - a stool /stuːl/: ghế đẩu
    - people/ˈpiːpl/: người
    - a bookcase/ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
    - a stereo /ˈsteriəʊ/: máy nghe nhạc.
    - How many /ˈmeni/: Bao nhiêu.
    - an engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/: kỹ sư
    - a doctor /ˈdɒktə(r)/: bác sĩ
    - a nurse /nɜːs/: y tá.