Tiếng Anh lớp 6 - Unit 5 - Vocabulary - Phần từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 5. THINGS I DO
    Điều tôi làm

    - (to) do your homework /duː - ˈhəʊmwɜːk/: làm bài tập về nhà
    - everyday /ˈevrideɪ/: mỗi ngày
    - (to) play games /pleɪ - ɡeɪmz/ : chơi trò chơi
    - (to) listen to music /ˈlɪsn - ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc.
    - (to) do the housework /ˈhaʊswɜːk/: làm việc nhà
    - (to) read /riːd/: đọc.
    - (to) watch TV /wɒtʃ/ : xem TV
    What + does + Tên/he/she+ do …?
    Tên/he/she + động từ thêm “s / es”
    - (to)play volleyball /ˈvɒlibɔːl/: chơi bóng chuyền
    - football /ˈfʊtbɔːl/(n): bóng đá
    - sports /spɔːts/(n): thể thao
    - Do you / they + động từ ( hoạt động)?
    + Yes, I / they do - No, I / they don’t.
    - Does he / she + động từ (hoạt động)?
    +Yes, he/she does - No, he/she doesn’t.
    - (to) take a shower/teɪk - ˈʃaʊə(r) / : tắm vòi sen.
    - (to) eat /iːt/: ăn
    - (to) start /stɑːt/: bắt đầu
    - (to) finish /ˈfɪnɪʃ/: kết thúc
    - (to) have lunch /lʌntʃ/: ăn trưa
    - (to) go to bed : đi ngủ
    - a timetable /bed/: thời khóa biểu
    - English/ˈɪŋɡlɪʃ/(n) : tiếng Anh.
    - math /mæθ/(n): toán.
    - literature /ˈlɪtrətʃə(r)/(n): văn.
    - history /ˈhɪstri/(n): lịch sử
    - geography /dʒiˈɒɡrəfi/(n): địa lí.
    - Days of week /deɪ - wiːk/: Các ngày trong tuần
    - Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ hai.
    - Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: thứ ba.
    - Wednesday /ˈwenzdeɪ/: thứ tư.
    - Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: thứ năm.
    - Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ sáu.
    - Saturday /ˈsætədeɪ/: thứ bảy.
    - Sunday /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật.