Tiếng Anh lớp 6 - Unit 6 - Vocabulary - Our Tet holiday

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
    Kì nghỉ Tết của chúng tôi

    - flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa
    - firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa
    - lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì
    - apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai
    - peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào
    - make a wish: ước một điều ước
    - cook special food: nấu một món ăn đặc biệt
    - go to a pagoda: đi chùa
    - decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng
    - decorate our house: trang trí nhà của chúng ta
    - plant trees: trồng cây
    - watch fireworks: xem pháo hoa
    - hang a calendar: treo một cuốn lịch
    - give lucky money: cho tiền lì xì
    - do the shopping: mua sắm
    - visit relative: thăm người thân
    - buy peach blossom: mua hoa đào
    - clean furniture: lau chùi đồ đạc
    - calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch
    - celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm
    - cool down /kul daʊn/(v): làm mát
    - Dutch /dʌtʃ/ (n, adj): người /tiếng Hà Lan
    - empty out (v): đổ (rác)
    - family gathering (n): sum họp gia đình
    - feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)
    - first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)
    - get wet (v): bị ướt
    - Korean /kəˈriən/ (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc
    - remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ
    - rooster /ˈru·stər/ (n): gà trống
    - rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/ (n): rác
    - Thai /taɪ/ (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan
    - wish /wɪʃ/ (n, v): lời ước