Tiếng Anh lớp 6 - Unit 6 - Vocabulary - Phần từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 6. PLACES
    Nơi chốn

    - a lake /leɪk/: cái hồ
    - a river /ˈrɪvə(r)/: con sông.
    - trees /triː/ (n): cây cối.
    - flowers /ˈflaʊə(r)/(n): bông hoa.
    - a rice paddy /raɪs - ˈpædi/: cánh đồng
    - a park /pɑːk/: công viên.
    - a town /taʊn/: thị trấn, xã
    - a village /ˈvɪlɪdʒ/: làng, xã.
    - country /ˈkʌntri/ (n): miền quê/ đất nước
    - a store/stɔː(r)/ : cửa hàng
    - a restaurant /ˈrestrɒnt/: nhà hàng
    - a temple /ˈtempl/: đền, miếu
    - a hospital /ˈhɒspɪtl/: bệnh viện.
    - a factory/ˈfæktri/ : nhà máy.
    - a museum /mjuˈziːəm/: nhà bảo tàng
    - a stadium /ˈsteɪdiəm/: sân vận động.
    - in front of /frʌnt/: phía trước.
    - behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau.
    - drugstore/ˈdrʌɡstɔː(r)/(n): hiệu thuốc tây
    - toy store /tɔɪ - stɔː(r)/ (n): cửa hàng đồ chơi
    - movie theater /ˈmuːvi θɪətə(r)/ (n): rạp chiếu phim.
    - police station /pəˈliːs steɪʃn/(n): đồn công an.
    - bakery /ˈbeɪkəri/(n): lò / tiệm bánh mì.
    - between /bɪˈtwiːn/: ở giữa
    - opposite /ˈɒpəzɪt/: đối diện