Tiếng Anh lớp 6 - Unit 7 - Vocabulary - Phần từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 7. YOUR HOUSE
    Nhà bạn

    - a garden /ˈɡɑːdn/: khu vườn.
    - vegetable/ˈvedʒtəbl/ (n) : rau.
    - a photo/ˈfəʊtəʊ/ : bức ảnh
    - a bank /bæŋk/: ngân hàng
    - a clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám
    - a post office /ˈpəʊst ɒfɪs/: bưu điện.
    - a supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: siêu thị.
    - shop/ʃɒp/(n) : cửa hàng.
    - noisy /ˈnɔɪzi/(adj): ồn ào .
    - quiet /ˈkwaɪət/(adj): yên lặng.
    - an apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ .
    - a market /ˈmɑːkɪt/: chợ.
    - a zoo /zuː/: sở thứ
    - paddy field /fiːld/ = rice paddy: cánh đồng lúa.
    - by bike /baɪk/ : bằng xe đạp.
    - walk/wɔːk/ : đi bộ.
    - by motorbike /ˈməʊtəbaɪk/: bằng xe gắn máy.
    - by bus /bʌs/: bằng xe buýt.
    - by car /kɑː(r)/: bằng ô tô.
    - by train /treɪn/: bằng tàu hỏa
    - by plane/pleɪn/ : bằng máy bay