UNIT 8. OUT AND ABOUT Đi đây đó - to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ : chơi trò chơi video - to ride a bike/raɪd/ : đi xe đạp - to drive /draɪv/ : lái xe( ô tô) - to wait for someone /weɪt/ : chờ, đợi ai đó . - a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát - difficult /ˈdɪfɪkəlt/(adj) : khó khăn . - a sign /saɪn/: biển (báo). - one-way : đường một chiều - to park : đỗ xe. - turn letf / right : rẽ trái/ phải - go straight : đi thẳng - dangerous (adj) : nguy hiểm. - an accident : tai nạn. - an intersection : giao lộ. - to slow down : giảm tốc độ - to go fast : đi nhanh, tăng tốc