Tiếng Anh lớp 6 - Unit 8 - Vocabulary - Phần từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 8. OUT AND ABOUT
    Đi đây đó

    - to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ : chơi trò chơi video
    - to ride a bike/raɪd/ : đi xe đạp
    - to drive /draɪv/ : lái xe( ô tô)
    - to wait for someone /weɪt/ : chờ, đợi ai đó .
    - a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát
    - difficult /ˈdɪfɪkəlt/(adj) : khó khăn .
    - a sign /saɪn/: biển (báo).
    - one-way : đường một chiều
    - to park : đỗ xe.
    - turn letf / right : rẽ trái/ phải
    - go straight : đi thẳng
    - dangerous (adj) : nguy hiểm.
    - an accident : tai nạn.
    - an intersection : giao lộ.
    - to slow down : giảm tốc độ
    - to go fast : đi nhanh, tăng tốc