Tiếng Anh lớp 8 - Unit 1: Leisure Activities - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
    Hoạt động giải trí

    1. adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
    2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
    3. beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
    4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
    5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
    6. community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
    7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công
    8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
    9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
    10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét
    11. DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
    12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
    13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
    14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì
    15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
    16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia
    17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
    18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
    19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
    20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
    21. people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
    22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
    23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
    24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
    25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục
    26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
    27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)