Tiếng Anh lớp 8 - Unit 1: My Friends - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1. MY FRIENDS
    Bạn của tôi

    - public /ˈpʌblɪk/(n): công cộng
    - look like /lʊk laɪk/: trông giống như
    - laugh /lɑːf/(v): cười
    - photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/(n): bức ảnh
    - humorous /ˈhjuːmərəs/(a): có tính hài hước
    - enough/ɪˈnʌf/: đủ
    - introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/(v): giới thiệu
    - blond /blɒnd/(a): vàng hoe
    - set /set/(v): lặn (mặt trời)
    - slim /slɪm/(a): người thanh, mảnh dẻ
    - rise /raɪz/(v): mọc (mặt trời)
    - straight /streɪt/(a): thẳng
    - planet /ˈplænɪt/(n): hành tinh
    - curly /ˈkɜːli/(a): quăn, xoăn
    - earth /ɜːθ/(n): trái đất
    - bold /bəʊld/(a): hói
    - moon /muːn/(n): mặt trăng
    - fair /feə(r)/(a): trắng (da), vàng nhạt (tóc)
    - silly /ˈsɪli/(a): ngu xuẩn
    - cousin /ˈkʌzn/(n): anh, chị em họ
    - Mercury /ˈmɜːkjəri/(n): sao Thủy
    - principal /ˈprɪnsəpl/(n): hiệu trưởng
    - Mars /mɑːz/(n): sao Hỏa
    - lucky /ˈlʌki/(a): may mắn
    - grocery /ˈɡrəʊsəri/(n): cửa hàng tạp hóa
    - character /ˈkærəktə(r)/(n): tính nết, tính cách
    - carry /ˈkæri/(v): mang, vác
    - sociable /ˈsəʊʃəbl/(a): dễ gần gũi, hòa đồng
    - lift /lɪft/(v): nâng lên, giơ lên ...
    - extremely /ɪkˈstriːmli/(adv): cực kì