Tiếng Anh lớp 8 - Unit 10: Recycling - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 10. RECYCLING
    Tái chế

    - dry /draɪ/(v): sấy khô
    - reuse /ˌriːˈjuːs/(v): sử dụng lại, tái sử dụng
    - press /pres/v): nhấn, đẩy
    - representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): đại diện
    - bucket /ˈbʌkɪt/(n): xô, gàu
    - natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/(n): tài nguyên thiên nhiên
    - wooden /ˈwʊdn/(a): bằng gỗ, giống như gỗ
    - reduce /rɪˈdjuːs/(v): làm giảm
    - mash /mæʃ/(v): nghiền, ép
    - explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích
    - mixture /ˈmɪkstʃə(r)/ (n): sự pha trộn, hỗn hợp
    - pull out (v): đi khỏi, rời đi
    - look for (v): tìm kiếm
    - sunlight /ˈsʌnlaɪt/ (n): ánh nắng mặt trời
    - metal /ˈmetl/(n): kim loại
    - scatter /ˈskætə(r)/(v): rải, rắc, phân tán
    - fabric /ˈfæbrɪk/(n): sợi (vải)
    - detergent liquid /dɪˈtɜːdʒənt - ˈlɪkwɪd/ (n): dung dịch giặt tẩy
    - leather /ˈleðə(r)/(n): da
    - dip /dɪp/(v): nhúng, nhận chìm vào
    - belong to (v): thuộc về
    - intended shape /ɪnˈtendɪd - ʃeɪp/(n): hình dạng định sẵn
    - compost /ˈkɒmpɒst/(n): phân xanh
    - mankind /mænˈkaɪnd/(n): nhân loại
    - grain product /ɡreɪn/(n): sản phẩm từ ngũ cốc
    - delighted /dɪˈlaɪtɪd/(a): vui sướng, vui mừng
    - heap /hiːp/(n): một đống
    - congratulation /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/(n): lời chúc mừng
    - car tire (n): lốp xe
    - confirm /kənˈfɜːm/(v): xác định
    - pipe /paɪp/(n): ống nước
    - glassware /ˈɡlɑːsweə(r)/(n): đồ dùng bằng thủy tinh
    - sandal /ˈsændl/(n): dép xăng đan
    - milkman /ˈmɪlkmən/(n): người đưa sữa
    - refill /ˌriːˈfɪl/(v): làm đầy lại
    - industry /ˈɪndəstri/(n): công nghiệp
    - melt /melt/(v): tan ra, chảy ra
    - deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n): tiền đặt cọc
    - dung /dʌŋ/(n): phân bón
    - soak /səʊk/(n): nhúng nước, ngâm
    - wrap /ræp/ (v): gói, bọc