Tiếng Anh lớp 8 - Unit 11: Science And Technology - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
    Khoa học và công nghệ

    1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
    2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
    3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
    4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi
    5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
    6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn
    7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
    8. field (n) /fiːld/: lĩnh vực
    9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
    10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra
    11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/: bóng đèn
    12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
    13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
    14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác
    15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng
    16. role (n) /rəʊl/: vai trò
    17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
    18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
    19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết
    20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
    21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ
    22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
    23. technical (adj) /ˈteknɪkl/
    24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
    25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
    26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
    27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
    28. yield (n) /jiːld/: sản lượng