Tiếng Anh lớp 8 - Unit 11: Travelling Around Viet Nam - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 11. TRAVELING AROUND VIETNAM
    Du lịch vòng quanh Việt Nam

    - recognize /ˈrekəɡnaɪz/(v): nhận ra
    - harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): cảng
    - UNESCO: tổ chức UNESCO
    - heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản
    - sugar cane / ʃʊɡə(r) ˈkeɪn /(n): cây mía
    - magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(n): lộng lẫy, đầy ấn tượng
    - luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý
    - cave /keɪv/(n): cái hang
    - tourist /ˈtʊərɪst/(n): khách du lịch
    - limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n): đá vôi
    - expression /ɪkˈspreʃn/(n): sự diễn tả
    - sand /sænd/(n): cát
    - sunbathe /ˈsʌnbeɪð/(v): tắm nắng
    - suggest /səˈdʒest/(v): gợi ý
    + suggestion /səˈdʒestʃən/(n): sự gợi ý
    - florist /ˈflɒrɪst/(n): người bán hoa
    - import /ɪmˈpɔːt/(v): nhập khẩu
    - revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/(n): cánh mạng
    - adventure /ədˈventʃə(r)/(n): cuộc phiêu lưu
    - seaside /ˈsiːsaɪd/(n): bờ biển
    - canoe /kəˈnuː/(n): ca nô, xuồng
    - resort /rɪˈzɔːt/(n): vùng, khu nghỉ mát
    - hire /ˈhaɪə(r)/(v): thuê
    - oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/(a): thuộc về đại dương
    - rescue /ˈreskjuː/(v): cứu hộ
    - institute /ˈɪnstɪtjuːt/(n): học viện, viện nghiên cứu
    - giant /ˈdʒaɪənt/(a): to lớn, khổng lồ
    - buddha /ˈbʊdə/(n): phật
    - lean/liːn/(v): nghiêng đi, dựa, tựa
    - offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/(n): ngoài khơi
    - overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ (v): lật đổ, lật úp
    - island /ˈaɪlənd/(n): hòn đảo
    - accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n): chỗ ở
    - stumble /ˈstʌmbl/(v): vấp, ngã
    - realize /ˈriːəlaɪz/(v): nhận ra
    - make in (v): sản xuất tại
    - eternal /ɪˈtɜːnl/(n): vĩnh cửu
    - keep in (v): giữ
    - wrap in (v): gói, bọc, quấn
    - tribe /traɪb/(n): bộ tộc, bộ lạc
    - cigarette /ˌsɪɡəˈret/(n): thuốc lá
    - slope /sləʊp/(n): sườn, dốc
    - jungle stream /ˈdʒʌŋɡl - striːm/(n): suối trong rừng