Tiếng Anh lớp 8 - Unit 12: A Vacation Abroad - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 12. A VACATION ABROAD
    Kì nghỉ ở nước ngoài

    - prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù
    - friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện
    - carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm
    - surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên
    - hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách
    - mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư
    - include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm
    - crowd /kraʊd/ (n): đám đông
    - bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm
    - itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình
    - gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày
    - brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu
    - sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan
    - double /ˈdʌbl/(n): đôi
    - valley /ˈvæli/(n): thung lũng
    - wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng
    - volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
    - lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch