Tiếng Anh lớp 8 - Unit 13: Festivals - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 13. FESTIVALS
    Lễ hội

    - council /ˈkaʊnsl/(n): hội đồng
    - keen on /kiːn/ (v): duy trì
    - leader /ˈliːdə(r)/(n): người đứng đầu
    - pottery /ˈpɒtəri/(n): đồ gốm
    - to be fond of /fɒnd/: thích
    - pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ (n): quả lựu
    - festival /ˈfestɪvl/(n): lễ hội
    - preparation /ˌprepəˈreɪʃn/(n): sự chuẩn bị
    - fetch /fetʃ/ (v): đi lấy, mang về
    - marigold /ˈmæriɡəʊld/ (n): cúc vạn thọ
    - fire-making (n): nhóm , đốt lửa
    - rice-cooking (n): nấu ăn
    - throughout /θruːˈaʊt/ (adv): thông qua
    - upset /ʌpˈset/(a): bồn chồn
    - jolly /ˈdʒɒli/(n): vui nhộn, vui vẻ
    - yell /jel/(v): hét to, la to
    - urge /ɜːdʒ/(v): thúc giục
    - teammate /ˈtiːmmeɪt/(n): đồng đội
    - perform /pəˈfɔːm/(v): trình diễn
    - communal /kəˈmjuːnl/(a): công cộng, chung
    - rub /rʌb/(v): cọ xát
    - bamboo /ˌbæmˈbuː/(n): cây tre
    - jumble /ˈdʒʌmbl/(v): trộn lẫn, làm lộn xộn
    - participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v): tham gia vào
    - separate /ˈseprət/ (v): tách rời
    - mushroom /ˈmʌʃrʊm/(n): nấm
    - husk /hʌsk/(n): vỏ trấu
    - export /ɪkˈspɔːt/(v): xuất khẩu
    - judge /dʒʌdʒ/(n): sự đánh giái
    - plumber /ˈplʌmə(r)/(n): thợ (lắp, sửa) ống nước
    - grand prize (n): giải nhất
    - award /əˈwɔːd/(v): tặng quà
    - carol /ˈkærəl/(n): bài hát vui, thánh ca