Tiếng Anh lớp 8 - Unit 15: Computers - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 15. COMPUTERS
    Máy tính

    - have access /ˈækses/(v): truy cập
    - computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính
    - requirement /rɪˈkwaɪəmənt/(n): sự yêu cầu
    - printer /ˈprɪntə(r)/(n): máy in
    - campus /ˈkæmpəs/(n): ký túc xá
    - turn on (v): bật lên
    - restrict /rɪˈstrɪkt/(v): giới hạn, hạn chế
    - bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/(n): bảng tin
    - connect /kəˈnekt/(v): nối, kết nối
    - technology /tekˈnɒlədʒi/(n): công nghệ
    - properly /ˈprɒpəli/(adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh
    - skeptical /ˈskeptɪkl/(a): có tư tưởng hoài nghi
    - plug /plʌɡ/(n): cắm
    - method /ˈmeθəd/(n): phương pháp
    - socket /ˈsɒkɪt/(n): ổ
    - impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng
    - manual (n): sách hướng dẫn sử dụng
    - jack /ˈmænjuəl/(n): ổ cắm
    - guarantee /ˌɡærənˈtiː/(n): bảo hành
    - tray /treɪ/(n): khay
    - button /ˈbʌtn/(n): nút
    - icon /ˈaɪkɒn/(n): biểu tượng
    - challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/(a): mang tính thách thức
    - path /pɑːθ/(n): đường
    - post /pəʊst/(v): đưa thông tin lên mạng
    - monitor /ˈmɒnɪtə(r)/(n): màn hình
    - remove /rɪˈmuːv/(v): di chuyển
    - mouse /maʊs/(n): con chuột (máy tính)
    - load /ləʊd/(v): đặt vào
    - screen /skriːn/(n): màn hình
    - depart /dɪˈpɑːt/(v): bắt đầu
    - adjust /əˈdʒʌst/(v): điều chỉnh
    - degree /dɪˈɡriː/(n): bằng cấp
    - knob /nɒb/(n): núm điều chỉnh
    - document /ˈdɒkjumənt/(n): tài liệu, văn bản
    - message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn
    - line /laɪn/(n): đường (dây)
    - install /ɪnˈstɔːl/(v): cài đặt