Tiếng Anh lớp 8 - Unit 2: Life In The Countryside - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
    Cuộc sống ở vùng quê

    1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
    2 brave (adj) /breɪv/: can đảm
    3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
    4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
    5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
    6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
    7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền
    8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
    9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
    10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
    11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
    12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
    13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
    14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt
    15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương
    16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ
    17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục
    18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
    19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
    20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ
    21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)
    22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua
    23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát