UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE Cuộc sống ở vùng quê 1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong 2 brave (adj) /breɪv/: can đảm 3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo 4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc 5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy 6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện 7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền 8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện 9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng 10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ 11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi 12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ 13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt 14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt 15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương 16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ 17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục 18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục 19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa 20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ 21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…) 22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua 23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát