Tiếng Anh lớp 8 - Unit 4: Our Customs And Traditions - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
    Phong tục và truyền thống của chúng ta

    1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận
    2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo
    3. cockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ
    4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen
    5. course (n) /kɔːs/: món ăn
    6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)
    7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim
    8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)
    9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)
    10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
    11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái
    12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
    13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay
    14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho
    15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)
    16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh
    17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng
    18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc
    19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội
    20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác
    21. spray (v) /spreɪ/: xịt
    22. spread (v) /spred/: lan truyền
    23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
    24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa
    25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
    26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
    27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!