Tiếng Anh lớp 8 - Unit 4: Our Past - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 4. OUR PAST
    Quá khứ của chúng ta

    - used to /juːst/(v): đã từng
    - look after (v): trông nom
    - great grandma /ɡreɪt - ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà
    - modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
    - lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp
    - folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian
    - tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu
    - conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại
    - moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần
    - foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch
    - greedy /ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn
    - unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may
    - cruel /ˈkruːəl/(a): tàn ác
    - upset /ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng
    - broken heart /ˈbrəʊkən - /hɑːt/(n): trái tim tan nát
    - prince /prɪns/(n): hoàng tử
    - fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên
    - magically /ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu
    - change /tʃeɪndʒ/(v): thay đổi
    - rag /ræɡ/ (n): giẻ rách
    - immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv): ngay lập tức
    - fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai
    - marry /ˈmæri/(v): kết hôn, cưới
    - graze /ɡreɪz/(v): gặm cỏ
    - nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó
    - servant /ˈsɜːvənt/(n): nô lệ
    - master /ˈmɑːstə(r)/(n): ông chủ
    - wisdom /ˈwɪzdəm/(n): trí khôn
    - rope /rəʊp/(n): dây thừng
    - straw /strɔː/(n): rơm
    - stripes /straɪp/(n): sọc vằn
    - appear /əˈpɪə(r)/(v): xuất hiện