Tiếng Anh lớp 8 - Unit 5: Study Habits - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 5. STUDY HABBITS
    Thói quen học tập

    - report card /rɪˈpɔːt - kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập
    - underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân
    - excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc
    - highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật
    - proud of /praʊd/(a): tự hào về
    - revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại
    - improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao
    - necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết
    - Spanish /ˈspænɪʃ/(n): tiếng, người Tây Ban Nha
    - revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2
    - pronounciation (n): cách phát âm
    - find out (v): nhận ra, tìm ra
    - dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển
    - heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu
    - try one’s best: cố gắng hết sức
    - Lunar New Year: tết âm lịch
    - behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử
    - promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa
    - sore throat /sɔː(r) - θrəʊt /(n): đau họng
    - participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia
    - cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n): sự hợp tác
    - mend /mend/ (v): sửa chữa
    - satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/(a): thảo mãn, hài lòng
    - signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/(n): chữ ký
    - report /rɪˈpɔːt/(v): thông báo
    - mother tongue /tʌŋ/(n): tiếng mẹ đẻ
    - piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə(r)/ (n): một mảnh giấy