Tiếng Anh lớp 8 - Unit 6: Folk Tales - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 6. FOLKS TALES
    Truyện dân gian

    1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ
    2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật
    3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác
    4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo
    5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng
    6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế
    7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức
    8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn
    9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên
    10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích
    11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian
    12. fox (n) /fɒks/: con cáo
    13. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi
    14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ
    15. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy
    16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ
    17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ
    18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết
    19. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử
    20. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn
    21. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh
    22. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa
    23. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa
    24. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác
    25. wolf (n) /wʊlf/: con chó sói
    26. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi