Tiếng Anh lớp 8 - Unit 6: The Young Pioneers Club - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB
    Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong

    - encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích
    - blind /blaɪnd/(a): mù
    - citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân
    - handicapped /ˈhændikæpt/(a): tàn tật
    - businessman /ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia
    - enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học
    - explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích
    - application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn
    - similar /ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau
    - fill out (v): điền (vào mẫu đơn)
    - coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a): giáo dục chung cho cả nam và nữ
    - differ /ˈdɪfə(r)/(v): khác, phân biệt được ...
    - sign /saɪn/(v): kí tên
    - favor /ˈfeɪvə(r)/(n): ân huệ
    - earn /ɜːn/(v): kiếm được
    - ask for (v): hỏi xin
    - possible /ˈpɒsəbl/(a): có thể
    - respond /rɪˈspɒnd/(v): trả lời, phản ứng lại
    - raise /reɪz/(v): nuôi
    - do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ
    - fund /fʌnd/(n): quỹ
    - offer /ˈɒfə(r)/(v): trao tặng
    - register /ˈredʒɪstə(r)/(v): đăng kí
    - assistance /əˈsɪstəns/(n): người giúp việc
    - gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/(n): công việc vườn
    - ticket /ˈtɪkɪt/(n): vé
    - academic /ˌækəˈdemɪk/(a): thuộc về học tập
    - position /pəˈzɪʃn/(n): vị trí
    - broken leg (n): cái chân bị gãy
    - recycle /ˌriːˈsaɪkl/(v): tái chế
    - flat tire /flæt - ˈtaɪə(r)/(n): cái lốp xe bị xẹp
    - tutor /ˈtjuːtə(r)/(v,n): (người):dạy phụ đạo
    - unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết