UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong - encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích - blind /blaɪnd/(a): mù - citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân - handicapped /ˈhændikæpt/(a): tàn tật - businessman /ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia - enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học - explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích - application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn - similar /ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau - fill out (v): điền (vào mẫu đơn) - coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a): giáo dục chung cho cả nam và nữ - differ /ˈdɪfə(r)/(v): khác, phân biệt được ... - sign /saɪn/(v): kí tên - favor /ˈfeɪvə(r)/(n): ân huệ - earn /ɜːn/(v): kiếm được - ask for (v): hỏi xin - possible /ˈpɒsəbl/(a): có thể - respond /rɪˈspɒnd/(v): trả lời, phản ứng lại - raise /reɪz/(v): nuôi - do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ - fund /fʌnd/(n): quỹ - offer /ˈɒfə(r)/(v): trao tặng - register /ˈredʒɪstə(r)/(v): đăng kí - assistance /əˈsɪstəns/(n): người giúp việc - gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/(n): công việc vườn - ticket /ˈtɪkɪt/(n): vé - academic /ˌækəˈdemɪk/(a): thuộc về học tập - position /pəˈzɪʃn/(n): vị trí - broken leg (n): cái chân bị gãy - recycle /ˌriːˈsaɪkl/(v): tái chế - flat tire /flæt - ˈtaɪə(r)/(n): cái lốp xe bị xẹp - tutor /ˈtjuːtə(r)/(v,n): (người):dạy phụ đạo - unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết