UNIT 7. MY NEIGHBORHOOD Láng giềng của tôi - discuss /dɪˈskʌs/(v): thảo luận - wet market (n): chợ cá tươi sống - situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống - area /ˈeəriə/(n): vùng, khu vực - discount /ˈdɪskaʊnt/(n): sự giảm giá - pancake /ˈpænkeɪk/ (n): bánh bột mì - facility /fəˈsɪləti/(n): cơ sở vật chất - tasty /ˈteɪsti/(a): ngon, hợp khẩu vị - available /əˈveɪləbl/(a): có sẵn - parcel /ˈpɑːsl/(n): gói hàng, bưu kiện - contact /ˈkɒntækt/(v): liên hệ, tiếp xúc - airmail /ˈeəmeɪl/(n): thư gửi bằng đường hàng - a period of time: một khoảng thời gian - a point of time: một điểm thời gian - exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triển lãm - company /ˈkʌmpəni/(n): công ty - contest /ˈkɒntest/(n): cuộc thi - air-conditioned /ˈeə kəndɪʃnd/(a): có điều hòa nhiệt độ - product /ˈprɒdʌkt/(n): sản phẩm - mall /mɔːl/(n): khu thương mại - serve /sɜːv/(v): phục vụ - convenient /kənˈviːniənt/(a): tiện lợi, thuận tiện - especially /ɪˈspeʃəli/(adv): đặc biệt - humid /ˈhjuːmɪd/(a): ẩm ướt - comfort /ˈkʌmfət/(n): sự thoải mái - resident /ˈrezɪdənt/(n): cư dân - concern about /kənˈsɜːn/(v): lo lắng về - organize /ˈɔːɡənaɪz/(v): tổ chức - in order to: để