Tiếng Anh lớp 8 - Unit 7: Pollution - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 7. POLLUTION
    Ô nhiễm

    1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
    2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
    3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
    4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
    5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
    6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
    7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
    8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
    9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
    10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
    11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
    12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
    13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
    14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền
    15. float (v) /f əʊt/: nổi
    16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
    17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
    18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
    19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
    20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo
    21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
    22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
    23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
    24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
    25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
    26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
    27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
    28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
    29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
    30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác