Tiếng Anh lớp 8 - Unit 8: Country Life And City Life - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 8. COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
    Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị

    - urban /ˈɜːbən/(n): thuộc về thành thị
    - fresh air /freʃ - eə(r) / (n): Không khí trong lành
    - government /ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ
    - goods /ɡʊdz/(n): hàng hóa
    - migrant /ˈmaɪɡrənt/(n): dân di cư
    - traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/(n): tắc nghẽn giao thông
    - opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
    - to be away /əˈweɪ/: đi xa
    - create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra
    - relative /ˈrelətɪv/(n): họ hàng, bà con
    - adequate /ˈædɪkwət/(a): đầy đủ
    - permanently /ˈpɜːmənəntli/(adv): vĩnh viễn, mãi mãi
    - pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực
    - event /ɪˈvent/(n): sự kiện
    - remote /rɪˈməʊt/(a):xa xôi
    - delay /dɪˈleɪ/(v): hoãn lại
    - refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/(n): tủ lạnh
    - boat /bəʊt/(n): thuyền
    - medical facility /ˈmedɪkl/(n): trang thiết bị y tế
    - rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/(n): rừng mưa nhiệt đới
    - accessible /əkˈsesəbl/(a): có thể sử dụng
    - province /ˈprɒvɪns/(n): tỉnh
    - definitely /ˈdefɪnətli/(a): xác định
    - transport /ˈtrænspɔːt/(n): giao thông
    - opinion /əˈpɪnjən/(n): quan điểm, ý kiến
    - villa /ˈvɪlə/(n): biệt thự
    - balcony /ˈbælkəni/(n): ban công
    - mention /ˈmenʃn/(v): đề cập đến
    - rural /ˈrʊərəl/(n): thuộc nông thôn
    - plentiful /ˈplentɪfl/(a): nhiều
    - struggle /ˈstrʌɡl/(v): đấu tranh
    - typhoon /taɪˈfuːn/(n): trận bão lớn
    - flood /flʌd/(n): lũ lụt
    - drought /draʊt/(n): nạn hạn hán
    - increase /ɪnˈkriːs/(n): sự gia tăng
    - overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/(n): đông đúc, đông người
    - strain /streɪn/(n): sự quá tải (dân số)
    - human /ˈhjuːmən/(n): con người
    - tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch