Tiếng Anh lớp 8 - Unit 8: English Speaking Countries - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
    Những quốc gia nói tiếng Anh

    1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
    2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
    3. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
    5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
    6. ghost (n) /ɡəʊst/ ma
    7. haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
    8. icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
    9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
    10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
    11. kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
    12. legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
    13. loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
    14. official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
    15. parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
    16. puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
    17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
    18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
    19. state (n) /steɪt/ bang
    20. unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt