Tiếng Anh lớp 8 - Unit 9: Natural Disasters - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 9. NATURAL DISATERS
    Thảm họa thiên nhiên

    1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
    2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
    3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
    4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
    5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
    6. drought (n) /draʊt/: hạn hán
    7. earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
    8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
    9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
    10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
    11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng
    12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
    13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
    14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
    15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
    16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
    17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
    18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
    19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
    20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
    21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
    22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
    23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
    24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa
    25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa