Tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: A Visit From A Pen Pal - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
    [MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ ]

    - foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
    + foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
    - activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
    - correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
    - at least /ət - liːst/: ít nhất
    - modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
    - ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
    - impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
    + impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng
    + impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
    - beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp
    + beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
    + beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
    - friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
    - mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ
    - mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
    - primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
    - secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
    - peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình
    + peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
    - atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí
    - pray /preɪ/(v): cầu nguyện
    - abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
    - depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
    - anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
    - keep in touch with: giữ liên lạc
    - worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
    - similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
    - industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp
    + industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
    - temple/ˈtempl/ (n): đền, đình
    - association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội
    - Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
    - divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
    - region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền
    + regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
    - comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
    - tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
    - climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
    - unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
    - consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
    - population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
    - Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
    - official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
    - religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo
    + religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
    - in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
    - Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo
    - Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
    - widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
    - educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
    + education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục
    + educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
    - instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
    + instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục
    + instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
    - compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
    - area /ˈeəriə/ (n): diện tích
    - member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
    - relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con
    - farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay
    - hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng