Tiếng Anh lớp 9 - Unit 1: Local Environment - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
    Môi trường địa phương

    1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
    2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công
    3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng
    4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn
    5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ
    6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật
    7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)
    8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công
    9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công
    10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
    11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống
    12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu
    13. frame /freɪm/ (n.): khung
    14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài
    15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…)
    16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn
    17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu khắc
    18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt
    19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi
    20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
    21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến
    22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi
    23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động
    24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…)
    25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết
    26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối
    27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng
    28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
    29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào
    30. treat /tri:t/ (v.): xử lí
    31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc
    32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn
    33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác
    34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải
    35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng
    36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu
    37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ)
    38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số lượng lớn