Tiếng Anh lớp 9 - Unit 10: Life On Other Planets - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
    [SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC]

    - UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định
    - in the sky: trên bầu trời
    - spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n): tàu vũ trụ
    - planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh
    - believe /bɪˈliːv/ (v): tin, tin tưởng
    - aircraft /ˈeəkrɑːft/(n): máy bay
    - balloon /bəˈluːn/ (n) : khinh khí cầu
    - meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n): sao băng
    - evidence/ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng
    - exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại
    + existence /ɪɡˈzɪstəns/(n): sự tồn tại
    - experience /ɪkˈspɪəriəns/(n): kinh nghiệm
    - pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi hành gia
    - alien /ˈeɪliən/ (n): người lạ
    - claim /kleɪm/ (v): nhận là, cho là
    - egg-shaped (a): có hình quả trứng
    - sample /ˈsɑːmpl/ (n): vật mẫu
    - capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): bắt giữ
    - take aboard: đưa lên tàu, máy bay
    - examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): điều tra
    - free /friː/ (v): giải thoát
    - disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) :biến mất
    + disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n): sự biến mất
    - plate-like (a): giống cái dĩa
    - device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
    - treetop (n): ngọn cây
    - proof /pruːf/ = support (n) : bằng chứng
    - falling star: sao sa
    - shooting star : sao băng
    - hole /həʊl/ (n): cái lỗ
    - jump /dʒʌmp/ (v): nhảy
    - health /helθ/ (n): sức khỏe
    + healthy /ˈhelθi/ (a): khỏe mạnh
    - space /speɪs/ (n): không gian
    - physical condition: điều kiện thể chất
    - perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a): hoàn hảo
    - ocean /ˈəʊʃn/ (n): đại dương
    - orbit /ˈɔːbɪt/ (v): bay quanh quỹ đạo
    - circus /ˈsɜːkəs/ (n): đoàn xiếc
    - cabin /ˈkæbɪn/ (n): buồng lái
    - marvelous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ diệu