Tiếng Anh lớp 9 - Unit 12: My Future Career - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 12. MY FUTURE CAREER
    Nghề nghiệp tương lai của tôi

    academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc nhà trường
    alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/: lựa chọn khác
    applied (adj) /əˈplaɪd/: ứng dụng
    approach (n) /əˈprəʊtʃ/: phương pháp, cách tiếp cận
    behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/: một cách thầm lặng
    burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
    career (n) /kəˈrɪə(r)/: sự nghiệp
    career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/: con đường sự nghiệp
    chef (n) /ʃef/: đầu bếp
    certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ
    cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/: canh tác
    customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/: phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
    CV (n) /ˌsiː ˈviː/: sơ yếu lý lịch
    flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/: (làm việc) theo giờ linh hoạt
    fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/: thiết kế thời trang
    enrol (v) /ɪnˈrəʊl/: đăng ký học
    housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/: nghề dọn phòng (trong khách sạn)
    lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/: người phân phòng
    make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/: kiếm bộn tiền
    nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/: giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
    ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/: liên tục
    profession (n) /prəˈfeʃn/: nghề
    take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/: cân nhắc kỹ
    sector (n) /ˈsektə(r)/: thành phần