Tiếng Anh lớp 9 - Unit 2: City Life - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2. CITY LIFE
    Cuộc sống thành thị

    fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
    reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
    metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu
    multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
    variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng
    grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
    packed (adj) /pækt/: chật ních người
    urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị
    Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
    medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung
    forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm
    easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính
    downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
    skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời
    stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc
    wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang
    affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng
    conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện
    determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định
    factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố
    confl ict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột
    indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số
    asset (n) /ˈæset/: tài sản
    urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa
    index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số
    metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm
    dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân
    negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực
    for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này