Tiếng Anh lớp 9 - Unit 2: Clothing - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2: CLOTHING
    [QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]

    - century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
    - poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ
    + poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca
    + poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
    - traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống
    - silk /sɪlk/ (n): lụa
    - tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo
    - slit /slɪt/ (v): xẻ
    - loose /luːs/ (a): lỏng, rộng
    - pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
    - design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế
    + designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế
    + fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang
    - material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu
    - convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện
    + convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện
    - lines of poetry: những câu thơ
    - fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang
    - inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng
    + inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
    - ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số
    - symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
    + symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
    - cross /krɒs/(n): chữ thập
    - stripe /straɪp/ (n): sọc
    + striped (a) có sọc
    - modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại
    + modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa
    - plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
    - suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn
    - sleeve /sliːv/ (n): tay áo
    + sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay
    + short-sleeved (a) : tay ngắn
    - sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
    - baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình
    - faded /feɪd/ (a): phai màu
    - shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi
    - casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n): quần áo thông thường
    - sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ
    - cloth /klɒθ/ (n): vải
    - wear out: mòn, rách
    - unique /juˈniːk/ (a): độc đáo
    - subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài
    - embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu
    - label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu
    - sale /seɪl (n) : doanh thu
    - go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên
    - economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
    + economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
    + economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm
    - worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
    - out of fashion: lỗi thời
    - generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
    - (be) fond of = like thích
    - hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không
    - put on = wear: mặc vào
    - point of view: quan điểm
    - (be) proud of/praʊd/ : tự hào về