Tiếng Anh lớp 9 - Unit 6: The Environment - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 6: THE ENVIRONMENT
    [MÔI TRƯỜNG]

    - environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : môi trường
    + environmental (a): thuộc về môi trường
    - garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải
    - dump /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa
    - pollute /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm
    + pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
    + polluted /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm
    - deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng
    - improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến
    + improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện
    - intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp
    - well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao
    - tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí
    - academy /əˈkædəmi/ (n): học viện
    - advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo
    + advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo
    - edition /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản
    - look forward to + V-ing: mong đợi
    - violent /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực
    + violence /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực
    - documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu
    - inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay
    + informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức
    + information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin
    - folk music: nhạc dân ca
    - battle /ˈbætl/ (n): trận chiến
    - communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
    + communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp
    - relative /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng
    - means /miːnz/ (n): phương tiện
    - useful for sb/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai
    - entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí
    + entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
    - commerce /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại
    - limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn
    + limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế
    - time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian
    - suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng
    - spam /spæm/ (n): thư rác
    - leak /liːk/ (v): rò rỉ, chảy
    - response /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi
    - costly /ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền
    - alert /əˈlɜːt/ (a): cảnh giác
    - surf /sɜːf/ (v): lướt trên mạng
    - deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng
    - dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ
    - dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ
    - spray /spreɪ/ (v): xịt, phun
    - pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu
    - volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện
    - conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường
    - once /wʌns/ (adv): một khi
    - shore /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển
    - sand /sænd/(n) :cát
    - rock /rɒk/ (n): tảng đá
    - kindly /ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần
    - provide /prəˈvaɪd/(v): cung cấp
    - disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng
    + disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng
    - spoil /spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại
    - achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được
    + achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu
    - persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
    - protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ
    + protection/prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ
    - dissolve /dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan
    - natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên
    - trash /træʃ/ (n): rác
    - harm /hɑːm/ (v): làm hại
    - energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
    - exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khói thải ra
    - prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng
    + prevention /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa
    - litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác
    - recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
    - sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải
    - pump /pʌmp/ (v): bơm, đổ
    - oil spill: sự tràn dầu
    - waste /weɪst/ (n): chất thải
    - end up: cạn kiệt
    - junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải
    - treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu
    - stream /striːm/ (n): dòng suối
    - foam /fəʊm/ (n): bọt
    - hedge /hedʒ/ (n): hàng rào
    - nonsense /ˈnɒnsns/ (n): lời nói phi lý
    - silly /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại