Tiếng Anh lớp 9 - Unit 6: Viet Nam: Then And Now - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW
    Việt Nam: Xưa và nay

    annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
    astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
    boom (n) /buːm/: bùng nổ
    compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
    clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng
    cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác
    elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ
    exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu
    extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
    flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
    manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
    mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
    noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý
    nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
    photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh
    pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
    roof (n) /ruːf/: mái nhà
    rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su
    sandals (n) /ˈsændlz/: dép
    thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
    tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói
    tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện
    trench (n) /trentʃ/: hào giao thông
    tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm
    underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường