UNIT 7: SAVING ENERGY [TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG] - energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng - bill /bɪl/ (n): hóa đơn - enormous /ɪˈnɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn - reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm + reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n): sự giảm lại - plumber /ˈplʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước - crack /kræk/ (n): đường nứt - pipe/paɪp/ (n): đường ống (nước) - bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm - faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap: vòi nước - drip/drɪp/ (v): chảy thành giọt - right away = immediately: (adv) ngay lập tức - folk /fəʊk/ (n): người - explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n): lời giải thích - bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng - valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quí giá - keep on = go on = continue: tiếp tục - minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu - complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v): than phiền, phàn nàn - complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp + complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp - resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n): cách giải quyết - politeness /pəˈlaɪtnəs/(n): sự lịch sự - label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn - transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển - clear up: dọn sạch - truck /trʌk/ (n): xe tải - look forward to: mong đợi - break /breɪk/ (n): sự ngừng / nghỉ - refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi - fly /flaɪ/ (n): con ruồi - worried about: lo lắng về - float /fləʊt/ (v): nổi - surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt - electric shock (n): điện giật - wave /weɪv/ (n): làn sóng - local /ˈləʊkl/ (a): thuộc về địa phương + local authorities/ɔːˈθɒrəti/: chính quyền đại phương - prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm + prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n): sự ngăn cấm - fine /faɪn/ (v): phạt tiền - tool /tuːl/ (n): dụng cụ - fix /fɪks/ (v): lắp đặt, sửa - appliance /əˈplaɪəns/ (n): đồ dùng - solar energy: năng lượng mặt trời - nuclear power: năng lượng hạt nhân - power (n) = electricity: điện - heat /hiːt/ (n, v) : sức nóng, làm nóng - install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt - coal /kəʊl/ (n): than - luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n): xa xỉ phẩm - necessities /nəˈsesəti/ (n): nhu yếu phẩm - consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu dùng + consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng + consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ - effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): có hiệu quả - household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình - lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): sự thắp sáng - account for: chiếm - replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế - bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn tròn - energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng - standard /ˈstændəd/(n): tiêu chuẩn - last /lɑːst/ (v): kéo dài - scheme /skiːm/ (n): plan kế hoạch - freezer /ˈfriːzə(r)/ (n): tủ đông - tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/: máy sấy - compared with: so sánh với - category /ˈkætəɡəri/ (n): loại - ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết - as well as : cũng như - innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/: đổi mới + innovation (n) = reform: sự đổi mới - conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ + conservation (n): sự bảo tồn - purpose /ˈpɜːpəs/ (n): mục đích - speech /spiːtʃ/ (n): bài diễn văn - sum up: tóm tắt - public transport: vận chuyển công cộng - mechanic /məˈkænɪk/(n): thợ máy - wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n): sọt rác