Tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Saving Energy - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 7: SAVING ENERGY
    [TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG]

    - energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
    - bill /bɪl/ (n): hóa đơn
    - enormous /ɪˈnɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn
    - reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm
    + reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n): sự giảm lại
    - plumber /ˈplʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước
    - crack /kræk/ (n): đường nứt
    - pipe/paɪp/ (n): đường ống (nước)
    - bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
    - faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap: vòi nước
    - drip/drɪp/ (v): chảy thành giọt
    - right away = immediately: (adv) ngay lập tức
    - folk /fəʊk/ (n): người
    - explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n): lời giải thích
    - bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng
    - valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quí giá
    - keep on = go on = continue: tiếp tục
    - minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu
    - complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v): than phiền, phàn nàn
    - complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
    + complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp
    - resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n): cách giải quyết
    - politeness /pəˈlaɪtnəs/(n): sự lịch sự
    - label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn
    - transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển
    - clear up: dọn sạch
    - truck /trʌk/ (n): xe tải
    - look forward to: mong đợi
    - break /breɪk/ (n): sự ngừng / nghỉ
    - refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi
    - fly /flaɪ/ (n): con ruồi
    - worried about: lo lắng về
    - float /fləʊt/ (v): nổi
    - surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt
    - electric shock (n): điện giật
    - wave /weɪv/ (n): làn sóng
    - local /ˈləʊkl/ (a): thuộc về địa phương
    + local authorities/ɔːˈθɒrəti/: chính quyền đại phương
    - prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm
    + prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n): sự ngăn cấm
    - fine /faɪn/ (v): phạt tiền
    - tool /tuːl/ (n): dụng cụ
    - fix /fɪks/ (v): lắp đặt, sửa
    - appliance /əˈplaɪəns/ (n): đồ dùng
    - solar energy: năng lượng mặt trời
    - nuclear power: năng lượng hạt nhân
    - power (n) = electricity: điện
    - heat /hiːt/ (n, v) : sức nóng, làm nóng
    - install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt
    - coal /kəʊl/ (n): than
    - luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n): xa xỉ phẩm
    - necessities /nəˈsesəti/ (n): nhu yếu phẩm
    - consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu dùng
    + consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng
    + consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ
    - effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): có hiệu quả
    - household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình
    - lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): sự thắp sáng
    - account for: chiếm
    - replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
    - bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn tròn
    - energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng
    - standard /ˈstændəd/(n): tiêu chuẩn
    - last /lɑːst/ (v): kéo dài
    - scheme /skiːm/ (n): plan kế hoạch
    - freezer /ˈfriːzə(r)/ (n): tủ đông
    - tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/: máy sấy
    - compared with: so sánh với
    - category /ˈkætəɡəri/ (n): loại
    - ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết
    - as well as : cũng như
    - innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/: đổi mới
    + innovation (n) = reform: sự đổi mới
    - conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ
    + conservation (n): sự bảo tồn
    - purpose /ˈpɜːpəs/ (n): mục đích
    - speech /spiːtʃ/ (n): bài diễn văn
    - sum up: tóm tắt
    - public transport: vận chuyển công cộng
    - mechanic /məˈkænɪk/(n): thợ máy
    - wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n): sọt rác