Tiếng Anh lớp 9 - Unit 8: Tourism - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 8. TOURISM
    Du lịch

    1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền
    2. air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)
    3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn
    4. check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay
    5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn
    6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối
    7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi
    8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ
    9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
    10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
    11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
    12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
    13. lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
    14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
    15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền
    16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan
    17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói
    18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
    19. promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá
    20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp
    21. safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
    22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá
    23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích
    24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh
    25. varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng