society (n) /səˈsaɪəti/: xã hội social (a) /ˈsoʊʃl/: thuộc về xã hội socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/ (v): hòa đồng, xã hội hóa socialization /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn/ (n): sự hòa đồng, sự xã hội hóa verbal (a) ≠ non-verbal (a): bằng lời, không bằng lời get / attract someone’s attention: thu hút sự chú ý của ai communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp communicative /kəˈmjuːnɪkeɪtɪv/ (a): có tính giao tiếp, truyền đạt wave /weɪv/ (v): sóng signal /ˈsɪɡnəl/ (n, v): dấu hiệu, ra dấu catch one’s eyes = attract someone’s attention: làm ai chú ý get off ≠ get on: lên, xuống phương tiện (trừ ô tô) appropriate /əˈproʊpriət/ (a): thích hợp, đúng nod /nɑːd/ (v): gật đầu clap (hands) /klæp/ (v): vỗ tay impolite (rude) ≠ polite /ˌɪmpəˈlaɪt/ (a): bất lịch sự formal ≠ informal /ˈfɔːrml/ (a): trang trọng >< không trang trọng informality ≠ formality /ˌɪnfɔːrˈmæləti/ (n): sự trang trọng approach = come near /əˈproʊtʃ/ (v): tiến gần tới object to /ˈɑːbdʒekt/ (v): phản đối reasonable /ˈriːznəbl/ (a): phù hợp (be) sorry for: tiếc, xin lỗi break down: hỏng point at (v): chỉ vào, chỉ tay vào Slightly /ˈslaɪtli/ (a): nhẹ Assistance /əˈsɪstəns/ (n): sự trợ giúp Whistle /ˈwɪsl/ (v): huýt sáo Consider /kənˈsɪdər/ (v): xem xét Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ (a): không lịch sự Tune /tuːn/ (n): điệu nhạc Even /ˈiːvn/: thậm chí Rude /ruːd/ (a): thô lỗ Situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): hoàn cảnh Brief /briːf/ (a): ngắn gọn Acceptable /əkˈseptəbl/ (a): có thể chấp nhận Approach /əˈproʊtʃ/ (v): đến gần, tiếp cận Decent /ˈdiːsnt/ (a): đứng đắn, tề chỉnh Handle /ˈhændl/ (v): giải quyết Terrible /ˈterəbl/ = Terrific /təˈrɪfɪk/ (a): kinh khủng Suit /suːt/ (a): thích hợp Modern-looking: trông hiện đại Cause /kɔːz/ (v): gây ra Argument /ˈɑːrɡjumənt/ (n): sự tranh cãi Reasonable /ˈriːznəbl/ (a): hợp lý Length /leŋθ/ (n): chiều dài Separate telephone: điện thoại riêng Point /pɔɪnt/ (n): vấn đề Get through: liên lạc Otherwise /ˈʌðərwaɪz/: nếu không thì Forgive /fərˈɡɪv/ (v): tha thứ Sarcastic /sɑːrˈkæstɪk/ (v): mỉa mai, châm biếm Owe /oʊ/ (v): nợ That’s all right: không có chi (dùng đáp lại lời cám ơn) Century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ Marriage /ˈmærɪdʒ/ (n): hôn nhân Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (n): giao tiếp Include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm Posture /ˈpɑːstʃər/ (n): dáng điệu Facial /ˈfeɪʃl/ (a): thuộc về vẻ mặt Gesture /ˈdʒestʃər/ (n): cử chỉ Interpret /ɪnˈtɜːrprɪt/ (v): giải thích Meaning /ˈmiːnɪŋ/ (n): ý nghĩa Slump /slʌmp/ (a): nặng nề, ảo nảo Lack /læk/ (a): thiếu Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ (n): sự tự tin Straight /streɪt/ (a): thẳng Sign /saɪn/ (n): dấu hiệu Clue /kluː/ (n): manh mối Notice /ˈnoʊtɪs/ (n): chú ý Express /ɪkˈspres/ (v): biểu lộ Look away: nhìn ra chỗ khác Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thử thách Interest /ˈɪntrest/ (n) sự quan tâm Shy /ʃaɪ/ (a) mắc cỡ Conversation /ˌkɑːnvərˈseɪʃn/ (n): cuộc trò chuyện Repeat /rɪˈpiːt/ (v): lặp lại Movement /ˈmuːvmənt/ (n): sự di chuyển Impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ (a): không kiên nhẫn Superior /suːˈpɪriər/ (n): cấp trên Mention /ˈmenʃn/ (v): đề cập, kể đến Settle /ˈsetl/ (v): ở, định cư Carpet /ˈkɑːrpɪt/ (n): tấm thảm House-warm party: tiệc tân gia Give our regards to: cho chúng tôi gởi lời thăm … Theo LTTK Education tổng hợp