While You Read /waɪl juː riːd/ Read the passage and do the tasks that follow. /riːd ðə ˈpæsɪʤ ænd duː ðə tɑːsks ðæt ˈfɒləʊ. / (Đọc bài đọc và làm những bài tập đi kèm.) Summarize: /ˈsʌməraɪz/ Tóm tắt Bài đọc được chia làm 4 phần với nội dung từng phần như sau: ➤ Phần 1: Giới thiệu về nghề nghiệp của cha mẹ và các thành viên trong gia đình. ➤ Phần 2: Hoạt động hàng ngày của cha mẹ. ➤ Phần 3: Những cậu em trai và bản thân người kể chuyện. ➤ Phần 4: Niềm hạnh phúc của gia đình người kể chuyện. ▶ Task 1. Choose the sentence A, B or C that is nearest meaning to the sentence given. /tɑːsk 1. ʧuːz ðə ˈsɛntəns eɪ, biː ɔː siː ðæt ɪz ˈnɪərɪst ɪn ˈmiːnɪŋ tuː ðə ˈsɛntəns ˈgɪvn./ (Chọn câu A, B hoặc C sao cho nghĩa gần đúng nhất với những câu đã cho.) ◆ 1. He doesn't come home until very late at night. /1. hiː dʌznt kʌm həʊm ənˈtɪl ˈvɛri feɪt æt naɪt./ (Mãi cho đến khuya ông ấy mới trở về nhà) A. He never comes home late at night. /eɪ. hiː ˈnɛvə kʌmz həʊm leɪt æt naɪt./ (Ông ấy không bao giờ về nhà muộn vào buổi tối.) B. He comes home late at night. /biː. hiː kʌmz həʊm leɪt æt naɪt./ (Ông ấy về nhà muộn vào buổi tối.) C. He sometimes comes home late at night. /siː. hiː ˈsʌmtaɪmz kʌmz həʊm leɪt æt naɪt./ (Ông ấy thỉnh thoảng về nhà muộn vào buổi tối.) ✔ Answer: B ◆ 2. "Men build the house and women make it home". /2. “mɛn bɪld ðə haʊs ænd ˈwɪmɪn meɪk ɪt həʊm ”.(Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm) A. Both men and women are good at building houses. /eɪ. bəʊθ mɛn ænd ˈwɪmɪn ɑː gʊd æt ˈbɪldɪŋ ˈhaʊzɪz./ (Cả đàn ông và phụ nữ đều giỏi xây nhà.) B. Men and women have to live separately. /biː. mɛn ænd ˈwɪmɪn hæv tuː lɪv ˈsɛprɪtli./ (Đàn ông và phụ nữ phải sống riêng biệt.) C. Men’s responsibility is to work and support the family and women’s job is to look after the family. /siː. mɛnz rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti ɪz tuː wɜːk ænd səˈpɔːt ðə ˈfæmɪli ænd ˈwɪmɪnz ʤɒb ɪz tuː lʊk ˈɑːftə ðə ˈfæmɪli./ (Trách nhiệm của người đàn ông là đi làm và hỗ trợ gia đình, công việc của người phụ nữ là chăm sóc cho tổ ấm.) ✔ Answer: C ◆ 3. Our parents join hands to give us a nice house and a happy home. /3. ˈaʊə ˈpeərənts ʤɔɪn hændz tuː gɪv ʌs ə naɪs haʊs ænd ə ˈhæpi həʊm./ (Cha mẹ chúng tôi chung tay góp sức để xây dựng cho chúng tôi một ngôi nhà xinh xắn và mái ấm hạnh phúc) A. Our parents work together to give us a nice house and a happy home. /eɪ. ˈaʊə ˈpeərənts wɜːk təˈgɛðə tuː gɪv ʌs ə naɪs haʊs ænd ə ˈhæpi həʊm./ (Cha mẹ chúng tôi cùng nhau làm việc để xây dựng một một nhà xinh xắn và mái ấm hạnh phúc.) B. Our parents take each other’s hands when they give us a nice house and a happy home. /biː. ˈaʊə ˈpeərənts teɪk iːʧ ˈʌðəz hændz wɛn ðeɪ gɪv ʌs ə naɪs haʊs ænd ə ˈhæpi həʊm./ (Cha mẹ chúng tôi lấy tay nhau khi họ xây dựng một ngôi nhà xinh xắn và mái ấm hạnh phúc.) C. Our parents shake hands when they give us a nice house and a happy home. /siː. ˈaʊə ˈpeərənts ʃeɪk hændz wɛn ðeɪ gɪv ʌs ə naɪs haʊs ænd ə ˈhæpi həʊm./ (Cha mẹ chúng tôi bắt tay nhau khi họ xây dựng một ngôi nhà xinh xắn và mái ấm hạnh phúc. ✔ Answer: A ◆ 4. The boys are mischievous sometimes. /4. ðə bɔɪz ɑː ˈmɪsʧɪvəs ˈsʌmtaɪmz./ (Mấy cậu bé đôi khi rất nghịch ngợm.) A. The boys are well-behaved sometimes. /eɪ. ðə bɔɪz ɑː wɛl-bɪˈheɪvd ˈsʌmtaɪmz./ (Mấy cậu bé đôi khi cư xử ngoan ngoãn.) B. The boys enjoy playing tricks and annoying people sometimes. /biː. ðə bɔɪz ɪnˈʤɔɪ ˈpleɪɪŋ trɪks ænd əˈnɔɪɪŋ ˈpiːpl ˈsʌmtaɪmz./ (Mấy cậu bé thỉnh thoảng thích quậy phá và làm phiền mọi người.) C. The boys miss their parents sometimes. /siː. ðə bɔɪz mɪs ðeə ˈpeərənts ˈsʌmtaɪmz./ (Mấy cậu bé thỉnh thoảng nhớ bố mẹ chúng.) ✔ Answer: B ◆ 5. We are a very close-knit family. /5. wiː ɑːr ə ˈvɛri kləʊs-nɪt ˈfæmɪli./ (Chúng tôi là một gia đình gắn bó với nhau.) A. Members of our family have very close relationships with each other. /eɪ. ˈmɛmbəz ɒv ˈaʊə ˈfæmɪli hæv ˈvɛri kləʊs rɪˈleɪʃənʃɪps wɪð iːʧ ˈʌðə./ (Các thành viên trong gia đình có mối quan hệ gắn kết với nhau.) B. Members of our family need each other. /biː. ˈmɛmbəz ɒv ˈaʊə ˈfæmɪli niːd iːʧ ˈʌðə./ (Các thành viên trong gia đình cần nhau.) C. Members of our family are never close to each other. /siː. ˈmɛmbəz ɒv ˈaʊə ˈfæmɪli ɑː ˈnɛvə kləʊs tuː iːʧ ˈʌðə./ (Các thành viên trong gia đình không bao giờ gắn kết với nhau.) ✔ Answer: A ▶ Task 2. Answer the questions. /tɑːsk 2. ˈɑːnsə ðə ˈkwɛsʧənz./ (Trả lời câu hỏi) ◆ 1. How busy are the parents in the passage? /1. haʊ ˈbɪzi ɑːk ðə ˈpeərənts ɪn ðə ˈpæsɪʤ?/ (Ông bố và bà mẹ trong bài đọc bận rộn như thế nào?) ✔ Answer: They are very busy. They have to work long hours and sometimes they have to work at night. (Bố mẹ rất bận rộn. Họ phải làm việc nhiều giờ và đôi khi phải làm việc vào ban đêm.) ◆ 2. How caring is the mother? /2. haʊ ˈkeərɪŋ ɪz ðə ˈmʌðə?/ (Người mẹ chu đáo như thế nào?) ✔ Answer: She’s always the first to get up in the morning to make sure her children can leave home for school with breakfast and in suitable clothes. And she always makes dinner ready before her husband gets home. /ʃiːz ˈɔːlweɪz ðə fɜːst tuː gɛt ʌp ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ tuː meɪk ʃʊə hɜː ˈʧɪldrən kæn liːv həʊm fɔː skuːl wɪð ˈbrɛkfəst ænd ɪn ˈsjuːtəbl kləʊðz. ænd ʃiː ˈɔːlweɪz meɪks ˈdɪnə ˈrɛdi bɪˈfɔː hɜː ˈhʌzbənd gɛts həʊm./ (Cô ấy luôn là người thức dậy đầu tiên để đảm bảo cho các con có thể tới trường với bữa sáng và trang phục phù hợp. Cô ấy luôn chuẩn bị bữa tối sẵn sàng trước khi chồng trở về nhà.) ◆ 3. How do the father and the daughter share the household chores? /3. haʊ duː ðə ˈfɑːðər ænd ðə ˈdɔːtə ʃeə ðə ˈhaʊshəʊld ʧɔːz?/ (Cha và con gái chia sẻ việc gia đình ra sao?) ✔ Answer: The father sometimes cooks some special dishes and mends things around the house at weekends. And the daughter helps with the household chores: washing up and taking out the garbage. She also takes care of her two younger brothers. /ðə ˈfɑːðə ˈsʌmtaɪmz kʊks sʌm ˈspɛʃəl ˈdɪʃɪz ænd mɛndz θɪŋz əˈraʊnd ðə haʊs æt ˈwiːkˈɛndz. ænd ðə ˈdɔːtə hɛlps wɪð ðə ˈhaʊshəʊld ʧɔːz: ˈwɒʃɪŋ ʌp ænd ˈteɪkɪŋ aʊt ðə ˈgɑːbɪʤ. ʃiː ˈɔːlsəʊ teɪks keər ɒv hɜː tuː ˈjʌŋə ˈbrʌðəz./ (Thỉnh thoảng người cha nấu một vài món ăn đặc biệt và sửa chữa một vài thứ quanh nhà vào cuối tuần. Và con gái giúp đỡ việc nhà: rửa chén bát và đổ rác. Cô ấy cũng chăm sóc 2 cậu em trai của mình nữa.) ◆ 4. What is the daughter attempting to do after secondary school? /4. wɒt ɪz ðə ˈdɔːtər əˈtɛmptɪŋ tuː duː ˈɑːftə ˈsɛkəndəri skuːl?/ (Sau khi tốt nghiệp phổ thông cô con gái muốn làm gì?) ✔ Answer: She attempts to win a place in a university. /ʃiː əˈtɛmpts tuː wɪn ə pleɪs ɪn ə ˌjuːnɪˈvɜːsɪti./ (Cô ấy cố gắng dành được một suất học tại trường đại học.) ◆ 5. Why do the children feel they are safe and secure in their family? /5. waɪ duː ðə ˈʧɪldrən fiːl ðeɪ ɑː seɪf ænd sɪˈkjʊər ɪn ðeə ˈfæmɪli?/ (Tại sao bọn trẻ lại cảm thấy an toàn trong gia đình mình?) ✔ Answer: Because they are a close-knit and supportive of one another, they often share their feelings and whenever problems come up, they discuss them frankly and quickly find solutions. /bɪˈkɒz ðeɪ ɑːr ə kləʊs-nɪt ænd səˈpɔːtɪv ɒv wʌn əˈnʌðə, ðeɪ ˈɒf(ə)n ʃeə ðeə ˈfiːlɪŋz ænd wɛnˈɛvə ˈprɒbləmz kʌm ʌp, ðeɪ dɪsˈkʌs ðɛm ˈfræŋkli ænd ˈkwɪkli faɪnd səˈluːʃənz./ (Bởi vì họ rất gắn bó và ủng hộ nhau, họ thường xuyên chia sẻ cảm xúc và bất cứ khi nào họ gặp vấn đề gì, đều cũng nhau thảo luận và một cách chân thành và tìm ra phương án giải quyết nhanh chóng.) Theo LTTK Education tổng hợp