I. How to pronounce /ʌ/ (Cách phát âm âm /ʌ/) 1. Cách phát âm /ʌ/: monkey /ʌ/ là một nguyên âm ngắn thư giãn, khi phát âm, hơi mở rộng miệng và đặt lưỡi ở giữa miệng. 2. Các ví dụ * Các từ ví dụ: - funny /ˈfʌn.i/ (vui nhộn, hài hước) - cousin /ˈkʌz.ən/ (anh/ chị/ em họ) - monkey /ˈmʌŋ.ki/ (con khỉ) * Các cụm từ ví dụ: - younger cousin /ˈjʌŋɡə(r) ˈkʌz.ən/ (em họ) - some funny monkeys /sʌm ˈfʌn.i ˈmʌŋ.kiz/ (vài con khỉ vui nhộn) * Câu ví dụ: My younger cousin loves funny monkeys. (Em họ tôi thích những chú khỉ vui nhộn.) /maɪ ˈjʌŋɡə(r) ˈkʌzn lʌvz ˈfʌni ˈmʌŋkiz/ https://www.facebook.com/video.php?v=187752358771226 3. Các dạng chính tả phổ biến - "u": + sun /sʌn/ (mặt trời) + umbrella /ʌmˈbrel.ə/ (cái ô, dù) - "o": + love /lʌv/ (yêu) + monkey /ˈmʌŋ.ki/ (con khỉ) - "ou": + young /jʌŋ/ (trẻ) + cousin /ˈkʌz.ən/ (anh/ chị/ em họ) II. How to pronounce /əʊ/ (Cách phát âm âm /əʊ/) 1. Cách phát âm /əʊ/: go /əʊ/ là một nguyên âm đôi được tạo thành từ 2 nguyên âm ngắn là /ə/ và /ʊ/. Để phát âm đúng, bắt đầu với âm /ə/. Miệng hơi mở, thả lỏng và lưỡi cũng thả lỏng: /ə/ Rồi nhẹ nhàng chuyển sang âm /ʊ/. Miệng vẫn thả lỏng, và chuyển từ hơi mở đến hơi tròn môi. /ʊ/ Ta có: /əʊ/ 2. Các ví dụ * Các từ ví dụ: - rose /rəʊz/ (hoa hồng) - grow /ɡrəʊ/ (trồng, phát triển) - coat /kəʊt/ (áo khoác) * Các cụm từ ví dụ: - grow roses /grəʊ rəʊziz/ (trồng hoa hồng) - those coats /ðəʊz kəʊts/ (những chiếc áo khoác đó) * Câu ví dụ: Those roses grow slowly. (Những cây hoa hồng kia mọc thật chậm.) /ðəʊz rəʊziz grəʊ ˈsləʊli/ https://www.facebook.com/video.php?v=806311363088852 3. Các dạng chính tả phổ biến - "o": + rose /rəʊz/ (hoa hồng) + phone /fəʊn/ (điện thoại) - "ow": + grow /grəʊ/ (trồng, phát triển) + window /ˈwɪn.dəʊ/ (cửa sổ) - "oa": + coat /kəʊt/ (áo khoác) + goat /gəʊt/ (con dê) - "ou": + shoulder /ˈʃəʊl.dər/ (vai) + poultry /ˈpəʊl.tri/ (gia cầm) - "oe": + toe /təʊ/ (ngón chân) + foe /fəʊ/ (kẻ thù)