Unit 1: My New School - Pronunciation - How to pronounce /ʌ/ & /əʊ/

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I. How to pronounce /ʌ/ (Cách phát âm âm /ʌ/)
    1. Cách phát âm
    /ʌ/:
    monkey
    /ʌ/ là một nguyên âm ngắn thư giãn, khi phát âm, hơi mở rộng miệng và đặt lưỡi ở giữa miệng.

    2. Các ví dụ
    * Các từ ví dụ:
    - funny /ˈfʌn.i/ (vui nhộn, hài hước)
    - cousin /ˈkʌz.ən/ (anh/ chị/ em họ)
    - monkey /ˈmʌŋ.ki/ (con khỉ)
    * Các cụm từ ví dụ:
    - younger cousin /ˈjʌŋɡə(r) ˈkʌz.ən/ (em họ)
    - some funny monkeys /sʌm ˈfʌn.i ˈmʌŋ.kiz/ (vài con khỉ vui nhộn)
    * Câu ví dụ:
    My younger cousin loves funny monkeys. (Em họ tôi thích những chú khỉ vui nhộn.)
    /maɪ ˈjʌŋɡə(r) ˈkʌzn lʌvz ˈfʌni ˈmʌŋkiz/


    3. Các dạng chính tả phổ biến
    - "u":

    + sun /sʌn/ (mặt trời)
    + umbrella /ʌmˈbrel.ə/ (cái ô, dù)
    - "o":
    + love /lʌv/ (yêu)
    + monkey /ˈmʌŋ.ki/ (con khỉ)
    - "ou":
    + young /jʌŋ/ (trẻ)
    + cousin /ˈkʌz.ən/ (anh/ chị/ em họ)

    II. How to pronounce /əʊ/ (Cách phát âm âm /əʊ/)
    1. Cách phát âm

    /əʊ/
    : go
    /əʊ/ là một nguyên âm đôi được tạo thành từ 2 nguyên âm ngắn là /ə/ và /ʊ/.
    Để phát âm đúng, bắt đầu với âm /ə/.
    Miệng hơi mở, thả lỏng và lưỡi cũng thả lỏng: /ə/
    Rồi nhẹ nhàng chuyển sang âm /ʊ/.
    Miệng vẫn thả lỏng, và chuyển từ hơi mở đến hơi tròn môi. /ʊ/
    Ta có: /əʊ/

    2. Các ví dụ
    * Các từ ví dụ:
    - rose /rəʊz/ (hoa hồng)
    - grow /ɡrəʊ/ (trồng, phát triển)
    - coat /kəʊt/ (áo khoác)
    * Các cụm từ ví dụ:
    - grow roses /grəʊ rəʊziz/ (trồng hoa hồng)
    - those coatsəʊz kəʊts/ (những chiếc áo khoác đó)
    * Câu ví dụ:
    Those roses grow slowly. (Những cây hoa hồng kia mọc thật chậm.)
    /ðəʊz rəʊziz grəʊ ˈsləʊli/


    3. Các dạng chính tả phổ biến
    - "o":

    + rose /rəʊz/ (hoa hồng)
    + phone /fəʊn/ (điện thoại)
    - "ow":
    + grow /grəʊ/ (trồng, phát triển)
    + window /ˈwɪn.dəʊ/ (cửa sổ)
    - "oa":
    + coat /kəʊt/ (áo khoác)
    + goat /gəʊt/ (con dê)
    - "ou":
    + shoulder /ˈʃəʊl.dər/ (vai)
    + poultry /ˈpəʊl.tri/ (gia cầm)
    - "oe":
    + toe /təʊ/ (ngón chân)
    + foe /fəʊ/ (kẻ thù)