Tóm tắt bài 1. Từ vựng phần Listen and Read Unit 1 Lớp 8 seem /siːm/ (v): có vẻ như, dường như next - door /nɛkst dɔː/ (adj): kế bên, sát vách photograph /ˈfəʊtəgrɑːf/ (n): bức ảnh (chụp) smile /smʌɪl/ (n): nụ cười (v): cười 2. Từ Vựng phần Speak Unit 1 Lớp 8 person /ˈpəːs(ə)n/ (n): người (số ít) blond /blɒnd/ (adj): vàng hoe (tóc) turn /təːn/ (n):; lần, lượt, phiên build /bɪld/ (n): dáng người slim /slɪm/ (adj): thon thả straight /streɪt/ (adj): thẳng curly /ˈkəːli/ (adj): xoăn bald /bɔːld/: hói dark /dɑːk/: tối, đen fair /fɛː/: vàng hoe (tóc) 3. Từ Vựng Phần Listen Unit 1 Lớp 8 expression /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/ (n): cụm từ cousin /ˈkʌz(ə)n/ (v): anh chị em họ principal /ˈprɪnsɪp(ə)l/ (n): hiệu trưởng dear /di(ə)r/ (n): người thân mến 4. Từ Vựng Phần Read Unit 1 Lớp 8 lucky /ˈlʌki/ (adj): may mắn character /ˈkarəktə/ (n): tính nết, tính cách sociable /ˈsəʊʃəb(ə)l/ (adj): dễ gần, hòa đồng extremely /ɪkˈstriːmli, ɛk-/ (adv): vô cùng, cực kỳ generous /ˈdʒɛn(ə)rəs/ (adj): rộng lượng, rộng rãi, hào phóng orphanage /ˈɔːf(ə)nɪdʒ/ (n): trại mồ côi hard-working /hɑːd ˈwəːkɪŋ/ (adj): chăm chỉ grade /greɪd/ (n): điểm số unlike /ʌnˈlʌɪk/ (adj, prep): không giống như reserved /rɪˈzəːvd/ (adj): kín đáo, dè dặt boy /bɔɪ/ (n): con trai star /stɑː/ (n): ngôi sao peace /piːs/ (n): sự yên tĩnh quiet /ˈkwʌɪət/ (n): sự yên tĩnh, im lặng outgoing /ˈaʊtgəʊɪŋ/ (adj): cởi mở joke /dʒəʊk/ (n): lời nói đùa, chuyện đùa sense of humor /sɛns ɒv ˈhjuːmə/ (n): tính hài hước annoy /əˈnɔɪ/ (v): làm khó chịu, làm bực mình although /ɔːlˈðəʊ, ɒl-/ (prep): mặc dù quite /kwʌɪt/ (adv): hoàn toàn close /kləʊs/ (adj): thân thiết cause /kɔːz/ (v): gây ra exam /ɪgˈzam, ɛg-/ (n): kỳ thi, cuộc thi laugh /lɑːf/ (v): cười 5. Từ Vựng Phần Write Unit 1 Lớp 8 appearance /əˈpɪər(ə)ns/ (n): diện mạo humorous /ˈhjuːm(ə)rəs/ (adj): khôi hài helpful /ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l/ (adj): hay giúp đỡ prompt /prɒm(p)t/ (n): sự gợi ý 6. Từ Vựng Phần Language Focus Unit 1 Lớp 8 focus /ˈfəʊkəs/ (n): trọng tâm simple /ˈsɪmp(ə)l/ (adj): đơn, đơn giản general /ˈdʒɛn(ə)r(ə)l/ (adj): tổng quát truth /truːθ/ (n): sự thật infinitive /ɪnˈfɪnɪtɪv/ (n): nguyên thể paragraph /ˈparəgrɑːf/ (n): đoạn văn bracket /ˈbrakɪt/ (n): dấu ngoặc đơn introduce /ɪntrəˈdjuːs/ (v): giới thiệu sun /sʌn/ (n): mặt trời west /wɛst/ (n): phương tây planet /ˈplanɪt/ (n): hành tinh earth /əːθ/ (n): trái đất Mars /mɑːz/ (n): sao Hoả Mercury /ˈməːkjʊri/ (n): sao Thuỷ groceries /ˈgrəʊs(ə)riz/ (n): tạp phẩm carry /ˈkari/ (v): mang lift /lɪft/ (v): nâng, nhấc lê