Unit 1 Tiếng Anh lớp 8 Từ Vựng Vocabulary - My friend

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Từ vựng phần Listen and Read Unit 1 Lớp 8

    seem /siːm/ (v): có vẻ như, dường như
    next - door /nɛkst dɔː/ (adj): kế bên, sát vách
    photograph /ˈfəʊtəgrɑːf/ (n): bức ảnh (chụp)
    smile /smʌɪl/ (n): nụ cười (v): cười
    2. Từ Vựng phần Speak Unit 1 Lớp 8

    person /ˈpəːs(ə)n/ (n): người (số ít)
    blond /blɒnd/ (adj): vàng hoe (tóc)
    turn /təːn/ (n):; lần, lượt, phiên
    build /bɪld/ (n): dáng người
    slim /slɪm/ (adj): thon thả
    straight /streɪt/ (adj): thẳng
    curly /ˈkəːli/ (adj): xoăn
    bald /bɔːld/: hói
    dark /dɑːk/: tối, đen
    fair /fɛː/: vàng hoe (tóc)
    3. Từ Vựng Phần Listen Unit 1 Lớp 8

    expression /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/ (n): cụm từ
    cousin /ˈkʌz(ə)n/ (v): anh chị em họ
    principal /ˈprɪnsɪp(ə)l/ (n): hiệu trưởng
    dear /di(ə)r/ (n): người thân mến
    4. Từ Vựng Phần Read Unit 1 Lớp 8

    lucky /ˈlʌki/ (adj): may mắn
    character /ˈkarəktə/ (n): tính nết, tính cách
    sociable /ˈsəʊʃəb(ə)l/ (adj): dễ gần, hòa đồng
    extremely /ɪkˈstriːmli, ɛk-/ (adv): vô cùng, cực kỳ
    generous /ˈdʒɛn(ə)rəs/ (adj): rộng lượng, rộng rãi, hào phóng
    orphanage /ˈɔːf(ə)nɪdʒ/ (n): trại mồ côi
    hard-working /hɑːd ˈwəːkɪŋ/ (adj): chăm chỉ
    grade /greɪd/ (n): điểm số
    unlike /ʌnˈlʌɪk/ (adj, prep): không giống như
    reserved /rɪˈzəːvd/ (adj): kín đáo, dè dặt
    boy /bɔɪ/ (n): con trai
    star /stɑː/ (n): ngôi sao
    peace /piːs/ (n): sự yên tĩnh
    quiet /ˈkwʌɪət/ (n): sự yên tĩnh, im lặng
    outgoing /ˈaʊtgəʊɪŋ/ (adj): cởi mở
    joke /dʒəʊk/ (n): lời nói đùa, chuyện đùa
    sense of humor /sɛns ɒv ˈhjuːmə/ (n): tính hài hước
    annoy /əˈnɔɪ/ (v): làm khó chịu, làm bực mình
    although /ɔːlˈðəʊ, ɒl-/ (prep): mặc dù
    quite /kwʌɪt/ (adv): hoàn toàn
    close /kləʊs/ (adj): thân thiết
    cause /kɔːz/ (v): gây ra
    exam /ɪgˈzam, ɛg-/ (n): kỳ thi, cuộc thi
    laugh /lɑːf/ (v): cười
    5. Từ Vựng Phần Write Unit 1 Lớp 8

    appearance /əˈpɪər(ə)ns/ (n): diện mạo
    humorous /ˈhjuːm(ə)rəs/ (adj): khôi hài
    helpful /ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l/ (adj): hay giúp đỡ
    prompt /prɒm(p)t/ (n): sự gợi ý
    6. Từ Vựng Phần Language Focus Unit 1 Lớp 8

    focus /ˈfəʊkəs/ (n): trọng tâm
    simple /ˈsɪmp(ə)l/ (adj): đơn, đơn giản
    general /ˈdʒɛn(ə)r(ə)l/ (adj): tổng quát
    truth /truːθ/ (n): sự thật
    infinitive /ɪnˈfɪnɪtɪv/ (n): nguyên thể
    paragraph /ˈparəgrɑːf/ (n): đoạn văn
    bracket /ˈbrakɪt/ (n): dấu ngoặc đơn
    introduce /ɪntrəˈdjuːs/ (v): giới thiệu
    sun /sʌn/ (n): mặt trời
    west /wɛst/ (n): phương tây
    planet /ˈplanɪt/ (n): hành tinh
    earth /əːθ/ (n): trái đất
    Mars /mɑːz/ (n): sao Hoả
    Mercury /ˈməːkjʊri/ (n): sao Thuỷ
    groceries /ˈgrəʊs(ə)riz/ (n): tạp phẩm
    carry /ˈkari/ (v): mang
    lift /lɪft/ (v): nâng, nhấc lê