Unit 12 - This is my house - Vocabulary & Phonics

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I. Vocabulary


    EnglishPronunciationVietnamese
    Bathroom/ˈbæθ.ruːm/Phòng tắm
    Bedroom/ˈbed.ruːm/Phòng ngủ
    Dining room/ˈdaɪ.nɪŋˌruːm/Phòng ăn
    Fence/fens/Hàng rào
    Garage/ɡəˈrɑːʒ/Ga-ra đểô-tô
    Garden/ˈɡɑːr.dən/Vườn
    Gate/ɡeɪt/Cổng
    Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Phòng bếp
    Living room/ˈlɪv.ɪŋˌruːm/Phòng khách
    Pond/pɑːnd/Cái ao
    Truck/trʌk/Xe tải
    Yard/jɑːrd/Sân
    Tree/triː/Cây xanh
    Over there/ˈoʊ.vɚ ðer/Đằng kia



    II. Phonics


    /tʃ/Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/Watch/wɑːtʃ/Which /wɪtʃ/Lunch /lʌntʃ/
    /θ/Bathroom /ˈbæθ.ruːm/Three /θriː/Theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/Think /θɪŋk/

     
    Chỉnh sửa cuối: 8/5/19