Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 14 Lớp 8 - construct (v): kiến trúc - stonehenge (n): tượng đài kỉ niệm bằng đá - reach (v): đạt đến - pyramid (n): kim tự tháp - design (v): thiết kế - opera house (n): nhà hòa nhạc Opera - summit (n): đỉnh cao nhất, thượng đỉnh - clue (n): gợi ý - expedition (n): viễn chinh, thám hiểm - bored (adj): chán, buồn - shelter (n): chỗ ẩn, che chở - mistake (n): lỗi - edge (n): rìa, mép, hàng rào - advertisement (n): quảng cáo - god (n): vị thần - paragraph (n): đoạn - heritage (n): di sản - Coconut Palm Inn: quán cây cọ dừa - jungle (n): rừng rậm nhiệt đới - crystal-clear (adj): trong suốt (như pha lê) - marine (adj): thuộc biển, hàng hải - century (n): thế kỷ - memorial (n): tượng đài, đài tưởng niệm - compile (v): biên soạn, tập hợp - ranger (n): kiểm lâm - honor (v): thật thà - snorkel (v): bơi lặn có sử dụng ống thở - religious (adj): tôn giáo - wonder (n): kì quan - royal (adj): hoàng gia - originally (adv): một cách độc đáo sáng tạo - Sydney Opera House was completed in 1973 - inhabitant (n): dân cư Nhà hát Opera ở Sydney được hoàn thành năm 1973 - distance (n): khoảng cách