Unit 17: How much is the T-shirt? - Grammar

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Summary: - Một số tính từ chỉ màu sắc và danh từ chỉ trang phục;
    - Các cụm danh từ và cách hỏi bạn mặc gì (ở đâu) trong 1 dịp nào đó?;
    - Cách đề nghị lịch sự khi muốn xem một món đồ nào đó trước khi mua;
    - Hỏi và trả lời về giá tiền món hàng nào đó.


    1. Một số tính từ chỉ màu sắc và danh từ chỉ trang phục


    a red T-shirt

    T-shirt

    Red

    một áo thun màu đỏ

    a white blouse

    Blouse

    White

    một áo cánh màu tráng

    black jeans

    Jeans

    Black

    quần jean đen

    yellow shorts

    Shorts

    Yellow

    quần sooc màu vàng

    a blue skirt

    Skirt

    Blue

    một cái chân váy màu xanh dương

    a brown pair of shoes

    Shoes

    Brown

    một đôi giày nâu

    My coat is green.

    Coat

    Green

    áo choàng của tôi màu xanh lá cây

    My shirt is pink.

    Shirt

    Pink

    Áo sơ mi của tôi màu hồng.

    My boots are brown.

    Boots

    Đôi giày ống của tôi màu nâu.

    My mittens are red.

    Mittens

    Đôi găng tay (hở ngón) của tôi màu đỏ.

    My shoes are blue.

    Đôi giày của tôi màu xanh da trời.

    My socks are green.

    Socks

    Đôi vớ ngắn của tôi màu xanh lá cây.

    Earmuffs on my ears.

    Earmuffs

    Mũ len (che cho tai khỏi rét) trên đôi tai của tôi.

    Underpants are white.

    Underpants

    Quần lót của tôi màu trắng.

    A hat on my head.

    Hat

    Cái mũ ở trên đầu của tôi.

    2. Các cụm danh từ và cách hỏi bạn mặc gì (ở đâu) trong 1 dịp nào đó?
    * Các cụm danh từ: Adjective + Noun
    - a long scarf (một cái khăn quàng cổ dài); a short skirt (một chiếc váy ngắn); brown shoes (đôi giày màu nâu); yellow trousers (chiếc quần màu vàng);...
    * Cách hỏi bạn mặc gì (ở đâu) trong 1 dịp nào đó:

    (?) What do you wear + (place) + (time)? (Bạn mặc gì + (địa điểm) + (thời gian)?)
    (+) I wear + (name of clothes). (Mình mặc + (từ chỉ quần áo).)
    Ex: - What do you wear at home? (Bạn mặc gì ở nhà?)
    - What do you wear on hot days? (Bạn mặc gì vào những ngày nóng bức?)
    I wear a shirt, shorts and a pair of slippers. (Mình mặc áo sơ mi, quần sóoc và một đôi dép trong nhà.)
    - What do you wear at school on cold days? (Bạn mặc gì khi ở trường vào những ngày lạnh?)
    I wear a jacket over a jumper, a scarf, a pair of socks and red shoes. (Mình mặc một chiếc áo khoác bên ngoài chiếc áo len chui cổ, một chiếc khăn, một đôi tất và đôi giày đỏ.)


    3. Cách đề nghị lịch sự khi muốn xem một món đồ nào đó trước khi mua
    * Các em có thể sử dụng mẫu câu xin phép người bán hàng để xem một món đồ nào đó bày bán trong cửa hàng như sau:
    (?) Excuse me! Can I have a look? (Xin lỗi! Tôi có thể xem được không?)
    (?) Excuse me. Can I have a look at + (name of clothes)? (Xin lỗi. Tôi có thể xem + (trang phục) đó/này được không?)
    * Người bán đáp:
    (+) Sure. Here you are. (Chắc chắn rồi. Mời bạn xem.)
    Ex: Excuse me. Can I have a look at this scarf? (Xin lỗi. Cháu có thể xem chiếc khăn này không?)

    4. Hỏi và trả lời giá của món đồ

    * Cách hỏi và trả lời về giá của một trang phục nào đó ở dạng số ít:
    (?) How much + is + the/ this/ that + (name of clothes) (singular)? ((Trang phục) bao nhiêu tiền?)
    (+) It’s + (money). (Nó có giá + (số tiền.))
    * Cách hỏi và trả lời về giá của một trang phục nào đó ở dạng số nhiều:
    (?) How much + are + the/ these/ those + (name of clothes) (plural)? ((Trang phục) bao nhiêu tiền?)
    (+) They’re + (money). (Nó/ Chúng có giá + (số tiền.))
    Ex: - How much is the shirt? (Chiếc áo sơ mi này bao nhiêu tiền?)
    It's 300,000 dong. (Nó có giá 300,000 đồng.)
    - How much are those caps? (Những chiếc mũ lưỡi trai kia bao nhiêu tiền?)
    They're 100,000 dong. (Chúng có giá 100,000 dong.)
    - How much is it? (Nó bao nhiêu tiền?)
    It's 10 dollar. (Nó giá 10 đô-la.)
    - How much is the T-shirt? (Cái áo phông này giá bao nhiêu?)
    It's 200,000 dong. (Nó giá 200,000 đồng.)