Unit 2 Tiếng Anh lớp 12 Từ vựng Vocabulary Cultural Diversity

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Từ Vựng Phần Reading Unit 2 Lớp 12

    culture ['kʌlt∫ə] (n): văn hóa
    • cultural ['kʌlt∫ərəl] (adj): (thuộc)văn hóa
    precede [pri'sid] (v): đến trước,đi trước
    to confide in sb [kən'faid] (v): tin tưởng,giao phó
    partner ship ['pɑtnə∫ip] (n): sự cộng tác
    determine [di'təmin] (v): quyết định,xác định
    • determination [di,təmi'nei∫n] (n): sự xác định
    sacrifice ['sækrifais] (v): hy sinh
    oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v): bắt buộc,cưỡng bách
    diversity [dai'vəsiti] (n): tính đa dạng
    factor ['fæktə] (n): nhân tố
    to approve [ə'pruv] (v): chấp thuận
    • approval [ə'pruvl] (n): sự chấp thuận
    tradition [trə'di∫n] (n): truyền thống
    • traditional [trə'di∫ənl] (adj): theo truyền thống
    • traditionally [trə'di∫ənli] (adv): một cách truyền thống
    to marry ['mæri] (v): kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
    • marriage ['mæridʒ] (n): hôn nhân
    to believe in (v): tin vào
    romantic [roʊ'mæntɪk] (adj): lãng mạn
    to be attracted to: bị thu hút
    attractiveness [ə'træktivnis] (n): sự hấp dẫn
    to fall in love with (v): phải lòng ai
    contractual [kən'træktjuəl] (adj): thỏa thuận
    bride [braid] (n): cô dâu
    groom [grum] (n): chú rể
    to be supposed: được cho là
    survey ['səvei] (n): cuộc điều tra
    • surveyor (n): nhân viên điều tra
    to conduct ['kɔndʌkt] (v): tiến hành
    respone [ri'spɔns] (n): câu trả lời
    key value (n): giá trị cơ bản
    concerned [kən'sɜrnd] (adj): quan tâm
    to maintain [mein'tein] (v): giữ, duy trì
    to reject ['ridʒekt] (v): khước từ,từ bỏ
    trust [trʌst] (v) (n): tin cậy
    record ['rekɔd] (n): sổ sách ghi chép
    2. Từ Vựng Phần Speaking Unit 2 Lớp 12

    point of view (n): quan điểm
    generation [,dʒenə'rei∫n] (n): thế hệ
    to be based on: dựa vào
    to hold hands (v): nắm tay
    in public ['pʌblik] (adv): giữa công chúng, công khai
    roof [ruf] (n): mái nhà
    old-aged (adj): già
    nursing house ['nɜrsɪŋhaʊs] (n): viện dưỡng lão
    to lead an independent life (v): sống cuộc sống tự lập
    typical ['tipikl] (adj): điển hình
    feature ['fit∫ə] (n): nét đặc biệt, nét đặc trưng
    corresponding [,kɔris'pɔndiη] (adj): tương ứng
    income ['iηkʌm] (n): thu nhập
    to greet [grit] (v): chào hỏi
    • greeting (n): lời chào hỏi
    groceries ['grousəriz] (n): hàng tạp phẩm
    3. Từ Vựng Phần Listening Unit 2 Lớp 12

    altar ['ɔltə] (n): bàn thờ
    banquet ['bæηkwit] (n): buổi tiệc,yến tiệc
    • wedding banquet ['wedɪŋ'bæŋkwɪt] (n): tiệc đám cưới
    ceremony ['seriməni] (n): nghi lễ
    • wedding ceremony (n): hôn lễ
    wedding day (n): ngày cưới
    wedding ring (n): nhẫn cưới
    wedding card (n): thiệp mời đám cưới
    the couple ['kʌpl] (n): cặp vợ chồng
    to be wrapped (v): được gói
    tray [trei] (n): cái khay
    to be charge of sb/sth (v): đảm trách
    Master of ceremonies (MC) (n): chủ lễ,người dẫn chương trình
    ancestor ['ænsistə] (n): tổ tiên
    to ask their ancestors’permission (v): xin phép ông bà
    to be/get married to sb (v): lấy ai
    to exchange [ɪks'ʧeɪndʒ] (v): trao đổi
    reception [ri'sep∫n] (n): tiệc chiêu đãi
    in return (v): để đền đáp lại,để trả lại
    envelope [in'veləp] (n): phong bì
    to contain [kən'teɪn] (v): chứa đựng
    the newly wedded couples (n): những cặp vợ chồng mới cưới
    blessing ['blesiη] (n): lời cầu chúc
    4. Từ Vựng Phần Writing Unit 2 Lớp 12

    rim [rim] (n): vành nón
    rib [rib] (n): gọng, sườn, gân
    conical ['kɔnikəl] (adj): có hình nón
    symbol ['simbəl] (n): biểu tượng
    equivalent [i'kwivələnt] (n): từ tương đương
    spirit [‘spirit] (n): tinh thần
    material [mə'tiəriəl] (n): chất liệu
    bamboo [bæm'bu] (n): cây tre
    diamater [dai'æmitə] (n): đường kính
    trap [træp] (n): dây nón
    palm leaf [pɑmlif] (n): lá cọ
    sew [sou] (v): khâu, may
    trim [trim] (v): tô điểm,xen tỉa
    • to be trimmed (v): được cắt xén
    attar oil (n): một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng
    • a coat of attar oil: một lớp tinh dầu
    process ['prouses] (n): qui trình
    to be cover with (v): được bao phủ
    to protect……from (v): bảo vệ…khỏi
    attractive [ə'træktiv] (adj): thu hút, hấp dẫn, có duyên
    5. Từ Vựng Phần Language Focus Unit 2 Lớp 12

    wildlife ['waildlaif] (n): động vật hoang dã
    to photograph ['foutəgrɑf 'foutəgræf] (v): chụp hình
    • photograph = photo (n): bức ảnh
    • photographer [fə'tɑgrəfər] (n): người chụp ảnh
    • photography [fə'tɑgrəfɪ] (n): thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh
    prize [praiz] (n): giải thưởng
    rhino ['rainou] (n): con tê giác
    to attract [ə'trækt] (v): theo dõi,theo dấu vết
    to complain to sb about sth [kəm'pleɪn] (v): than phiền
    upstair [,ʌp'steəz] (adv): ở tầng trên
    neighbour ['neɪbər] (n): người hàng xóm, láng giềng
    to turn down (v): vặn nhỏ
    to fail the exams [feɪl] (v): thi rớt
    grateful [‘greiful]( adj): biết ơn
    Bài tập minh họa

    Complete these sentences with the correct forrm of words in the box
    confide determine conduct oblige precede believe sacrifice
    1. Scientists................... a cure for the disease will be discovered soon.
    2. Verbs are usually.................. by the subject in English.
    3. Age and experience will be .......................... factors in our choice of candidate.
    4. Many prisoners are .................. to their cell for long periods of time.
    5. She ............... everything for her children.
    Key

    1. determine
    2. precede
    3. obliged
    4. conducted
    5. sacrifices