Unit 3 Tiếng Anh lớp 9 Từ vựng Vocabulary - A trip to the countryside

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Từ Vựng phần Getting Started - Listen & Read Unit 3 Lớp 9

    to take turn (v): lần lượt
    to feed- fed- fed (v): cho ăn
    to plow (v): cày
    to harvest (v): thu hoạch
    to lie (v): nằm
    mountain (n): núi
    • mountainous (adj): có núi
    foot (n): chân
    rest (n): nghỉ ngơi
    journey (n): cuộc hành trình
    chance (n): cơ hội
    bamboo (n): cây tre
    forest (n) = wood: rừng
    to reach (v): đến
    banyan (n): cây đa
    to feel- felt- felt: cảm thấy

    tired (adj): mệt
    • tiredness (n): mệt mỏi
    shrine (n): đền thờ
    to sit- sat- sat: ngồi
    snack (n) refreshment: món ăn nhẹ
    to reply (v) to answer trả lời
    to leave- left- left: rời bỏ
    2. Từ Vựng phần Speak Unit 3 Lớp 9

    to role (v): đóng vai
    village (n): làng mạc
    • villager (n): dân làng
    to raise (v): chăn nuôi
    cattle (n): gia súc
    to fly- flew- flown: bay
    to flow: chảy
    real (adj) ≠ unreal: có thật
    • reality (n): sự thật
    south (n): phía nam
    north (n): phía bắc
    west (n): phía tây
    east (n): phía nam
    to make- made- made: làm, chế tạo
    3. Từ Vựng phần Listen Unit 3 Lớp 9

    route (n): tuyến đường
    airport (n): phi trường
    gas station (n): trạm xăng dầu
    highway (n): xa lộ
    dragon (n): con rồng
    parking lot (n): nơi đậu xe
    to pick someone up: đón ai
    to continue = to go on: tiếp tục
    fuel (n): nhiên liệu
    westward (adj): hướng tây
    instead of: thay vì
    direction (n): hướng
    to drop (v): làm rơi
    through (pre): xuyên qua
    4. Từ Vựng Phần Read Unit 3 Lớp 9

    exchange (adj): trao đổi
    kilometer (n): kilomét
    outside (pre): bên ngoài
    to grow- grew- grown: trồng, mọc
    to begin- began- begun: bắt đầu
    beginning (n): sự bắt đầu
    maize (n) = corn: ngô, bấp
    part-time: bán thời gian
    grocery store (n): gian hàng thực phẩm
    to arrive (v): đến
    • arrival (n): nơi đến
    nearby (adj) lân cận
    baseball (n): bóng chày
    to eat- ate- eaten (v): ăn
    to help: giúp đỡ
    • helpful (adj) = useful: hữu ích
    to feel- felt- felt: cảm thấy
    column (n): cột, mục
    state (n): tiểu bang
    to do chores (v): làm việc nhà
    to relax (v): thư giãn
    • relaxation (n): sự thư giãn
    to enjoy (v): thích thú
    • enjoyable (adj): thưởng thức
    5. Từ Vựng phần Write Unit 3 Lớp 9

    passage (n): đoạn văn
    to write- wrote- written: viết
    to entitle (v): mang tựa đề
    site (n) = place: nơi
    to put- put- put down: lấy ra, dọn ra
    blanket (n): tấm trải
    to lay-laid-laid: bày ra
    blind man buff: bịt mắt bắt dê
    hurriedly (adv): vội vã
    to gather (v) = to collect: gom, nhặt
    to catch- caught- caught: bắt đuổi kịp
    to run - ran- run: chạy
    6. Từ Vựng Phần Language Focus Unit 3 Lớp 9

    review (v): ôn tập
    preposition (n): giới từ
    to fly- flew- flown: bay
    itinerary (n): lịch trình
    depart (n): khởi hành
    • departure (n): sự khởi hành
    appointment (n): cuộc hẹn
    to return (v): quay lại
    at least: ít nhất
    waterfall (n): thác nước
    to reach (v): đạt đến
    to wake- woke- woken (v): thức dậy
    air conditioner: máy điều hoà nhiệt độ