Unit 4 Tiếng Anh lớp 9 Từ Vựng Vocabulary - Learning a foreign language

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    Từ Vựng Unit 4 Lớp 9

    learn by heart: học thuộc lòng
    as + adj / adv + as possible: càng ... càng tốt
    quite (adv) = very, completely: rất
    examiner (n): giám khảo
    • examine (v): tra hỏi, xem xét
    • examination (n): kỳ thi
    go on: tiếp tục
    aspect (n): khía cạnh
    in the end = finally, at last: cuối cùng
    exactly (adv): chính xác
    passage(n): đoạn văn
    attend (v): theo học, tham dự
    attendance (n): sự tham dự
    attendant (n): người tham dự
    course (n): khóa học
    written examination: kỳ thi viết
    oral examination: kỳ thi nói
    candidate (n): thí sinh, ứng cử viên
    award (v, n): thưởng, phần thưởng
    scholarship (n): học bổng
    dormitory (n): ký túc xá
    campus (n): khuôn viên trường
    reputation (n): danh tiếng
    experience (n, v): kinh nghiệm, trải qua
    culture (n): văn hóa
    cultural (adj): thuộc về văn hóa
    close to: gần
    scenery (n): phong cảnh, cảnh vật
    national (adj): thuộc về quốc gia
    nation (n): quốc gia, đất nước
    national bank: ngân hàng nhà nước
    improve (v): cải tiến
    • improvement (n): sự cải tiến, sự cải thiện
    intermediate (adj): trung cấp
    well-qualified (adj): có trình độ cao
    tuition (n) = fee: học phí
    academy (n): học viện
    advertisement (n) = ad: bài quảng cáo
    advertise (v): quảng cáo
    edition (n): lần xuất bản
    look forward to + V-ing: mong đợi