Unit 5 Tiếng Anh lớp 9 Từ Vựng Vocabulary - The media

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    Từ Vựng Unit 5 Lớp 9

    media (n): phương tiện truyền thông
    invent (v): phát minh
    • invention (n): sự phát minh
    • inventor (n): nhà phát minh
    crier (n): người rao bán hàng
    latest news: tin giờ chót
    popular (n): được ưa chuộng, phổ biến
    • popularity (n): tính phổ biến
    widely (adv): một cách rộng rãi
    teenager (n): thanh thiếu niên
    adult (n): người lớn
    thanks to: nhờ vào
    variety (n): sự khác nhau, sự đa dạng
    channel (n): kênh truyền hình
    control (v): điều kiển, kiểm soát
    stage (n): giai đoạn
    development (n): sự phát triển
    develop (v): phát triển
    viewer (n): người xem
    show (n): buổi trình diễn
    remote (adj) = far: xa
    event (n): sự kiện
    interact (v): ảnh hưởng
    • interaction (n): sự tương tác
    • interactive (adj): tương tác
    benefit (n) ích lợi