Unit 6 - Stand up! - Vocabulary & Phonics

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I/ Vocabulary



    EnglishPronunciationVietnamese
    Speak/spiːk/Nói
    Write/raɪt/Viết
    Come/kʌm/Đi đến (Nơi nào đó)
    Go/ɡoʊ/Đi
    Open/ˈoʊ.pən/Mở
    Close/kloʊz/Đóng
    Ask/æsk/Hỏi
    Stand up/ˈstænd.ʌp/Đứng lên
    Sit down/ˈsɪt.daʊn/Ngồi xuống
    Take a seat/teɪkəsiːt/Ngồi xuống
    Open your book/ˈoʊ.pən jɚ bʊk/Mở sách ra
    Close your book/kloʊz jɚ bʊk/Gấp sách lại
    Keep silent/kiːpˈsaɪ.lənt/Giữ trật tự
    Be quiet/biːˈkwaɪ.ət/Giữ trật tự
    Ask a question/æskəˈkwes.tʃən/Hỏi một câu hỏi
    Come in/kʌmɪn/Đi vào trong
    Go out/ɡoʊ aʊt/Đi ra ngoài
    Book/bʊk/Quyển sách
    Question/ˈkwes.tʃən/Câu hỏi
    Boy/bɔɪ/Cậu bé
    Boys/bɔɪz/Những cậu bé
    Girl/ɡɝːl/Cô bé
    Girls/ɡɝːlz/Những cô bé
    Children/ˈtʃɪl.drən/Đám trẻ con
    Here/hɪr/Ở đây
    Out/aʊt/Bên ngoài
    In/ɪn/Bên trong
    Sorry/ˈsɔːr.i/Xin lỗi
    May/meɪ/Có thể
    Can/kæn/Có thể


    II/ Phonics

    /k/Come /kʌm/Close /kloʊz/Keep /kiːp/Can /kæn/
    /d/Do /də//du//duː/Down /daʊn/Dad /dæd/Doll /dɑːl/

     
    Chỉnh sửa cuối: 8/5/19